Trong tiếng Trung, 極 (jí) là một từ đa nghĩa với nhiều cách sử dụng khác nhau. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 極 giúp bạn sử dụng thành thạo trong giao tiếp.
1. Ý Nghĩa Của Từ 極 (Jí)
1.1 Nghĩa Cơ Bản
極 (jí) có các nghĩa chính sau:
- Cực, cực điểm (đỉnh cao nhất)
- Rất, cực kỳ (dùng để nhấn mạnh)
- Cực trong từ “cực Bắc”, “cực Nam”
1.2 Nghĩa Mở Rộng
Trong nhiều ngữ cảnh, 極 còn mang nghĩa:
- Đạt đến mức cao nhất
- Hoàn toàn, tuyệt đối
- Dùng để biểu thị mức độ tột cùng
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với Từ 極
2.1 Dùng Như Tính Từ
Cấu trúc: 極 + Danh từ
Ví dụ: 極地 (jí dì) – vùng cực
2.2 Dùng Như Phó Từ
Cấu trúc: 極 + Tính từ
Ví dụ: 極好 (jí hǎo) – cực kỳ tốt
2.3 Dùng Trong Thành Ngữ
Ví dụ: 物極必反 (wù jí bì fǎn) – Vật cùng tất phản
3. Ví Dụ Câu Có Chứa Từ 極
3.1 Câu Đơn Giản
- 這個消息極好。(Zhè ge xiāo xī jí hǎo.) – Tin này cực kỳ tốt.
- 他極喜歡這本書。(Tā jí xǐ huān zhè běn shū.) – Anh ấy cực kỳ thích cuốn sách này.
3.2 Câu Phức Tạp
- 北極的氣候極其寒冷。(Běi jí de qì hòu jí qí hán lěng.) – Khí hậu Bắc Cực cực kỳ lạnh giá.
- 這家餐廳的服務極差,我們極不滿意。(Zhè jiā cān tīng de fú wù jí chà, wǒ men jí bù mǎn yì.) – Dịch vụ của nhà hàng này cực kỳ tệ, chúng tôi cực kỳ không hài lòng.
4. Lưu Ý Khi Sử Dụng Từ 極
- Không dùng 極 trong ngữ cảnh trang trọng quá mức
- Tránh lạm dụng trong văn viết học thuật
- Phân biệt với các từ đồng nghĩa như 非常 (fēi cháng), 十分 (shí fēn)
5. Bài Tập Thực Hành
Hãy đặt 3 câu sử dụng từ 極 với các cấu trúc khác nhau đã học.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn