Trong 100 từ đầu tiên: 市場 (shìchǎng) là từ vựng quan trọng trong tiếng Trung thương mại, đặc biệt khi học tiếng Đài Loan. Bài viết sẽ giải thích chi tiết nghĩa của 市場, cấu trúc ngữ pháp và ví dụ thực tế.
1. 市場 (Shìchǎng) Nghĩa Là Gì?
Từ 市場 (shìchǎng) trong tiếng Trung có các nghĩa chính:
- Nghĩa đen: Chợ, nơi mua bán hàng hóa (giống “market” trong tiếng Anh)
- Nghĩa kinh tế: Thị trường (market trong kinh tế học)
- Nghĩa mở rộng: Phạm vi hoạt động thương mại
Ví Dụ Minh Họa:
超市旁邊有一個傳統市場 (Chāoshì pángbiān yǒu yīgè chuántǒng shìchǎng) – Bên cạnh siêu thị có một khu chợ truyền thống
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với Từ 市場
2.1. Vai Trò Trong Câu
Từ 市場 thường đóng vai trò:
- Chủ ngữ: 市場很熱鬧 (Shìchǎng hěn rènào) – Chợ rất nhộn nhịp
- Tân ngữ: 我喜歡逛市場 (Wǒ xǐhuān guàng shìchǎng) – Tôi thích đi chợ
- Định ngữ: 市場價格 (Shìchǎng jiàgé) – Giá thị trường
2.2. Các Cụm Từ Thông Dụng
- 股票市場 (Gǔpiào shìchǎng) – Thị trường chứng khoán
- 市場調查 (Shìchǎng diàochá) – Nghiên cứu thị trường
- 市場份額 (Shìchǎng fèn’é) – Thị phần
3. Đặt Câu Với Từ 市場
3.1. Câu Đơn Giản
這個市場的水果很新鮮 (Zhège shìchǎng de shuǐguǒ hěn xīnxiān) – Trái cây ở chợ này rất tươi
3.2. Câu Phức Tạp
因為市場競爭激烈,所以我們需要改進產品質量 (Yīnwèi shìchǎng jìngzhēng jīliè, suǒyǐ wǒmen xūyào gǎijìn chǎnpǐn zhìliàng) – Vì cạnh tranh thị trường khốc liệt, nên chúng tôi cần cải thiện chất lượng sản phẩm
4. Phân Biệt 市場 Và Các Từ Liên Quan
So sánh với các từ gần nghĩa:
- 商店 (shāngdiàn) – Cửa hàng (quy mô nhỏ hơn)
- 超市 (chāoshì) – Siêu thị (hiện đại, có quầy thu ngân)
- 集市 (jíshì) – Chợ phiên (theo phiên, không thường xuyên)
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn