語言/語 (yǔyán/yǔ) là một trong những từ vựng cơ bản và quan trọng khi học tiếng Trung. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ này.
1. 語言/語 (yǔyán/yǔ) Nghĩa Là Gì?
語言 (yǔyán) và 語 (yǔ) đều có nghĩa liên quan đến “ngôn ngữ” hoặc “lời nói”:
- 語言 (yǔyán): Danh từ, có nghĩa là “ngôn ngữ” (language)
- 語 (yǔ): Có thể là danh từ (nghĩa tương tự 語言) hoặc động từ (nghĩa là “nói”)
Ví dụ minh họa:
中文是一種美麗的語言 (Zhōngwén shì yī zhǒng měilì de yǔyán) – Tiếng Trung là một ngôn ngữ đẹp.
2. Cách Đặt Câu Với 語言/語
2.1. Câu với 語言 (yǔyán)
他會說三種語言 (Tā huì shuō sān zhǒng yǔyán) – Anh ấy biết nói ba thứ tiếng.
2.2. Câu với 語 (yǔ)
我們用中文交語 (Wǒmen yòng Zhōngwén jiāo yǔ) – Chúng tôi giao tiếp bằng tiếng Trung.
3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 語言/語
Khi sử dụng 語言/語 trong câu, cần lưu ý các cấu trúc sau:
- 語言 thường đứng sau số từ + lượng từ: 一種語言 (một loại ngôn ngữ)
- 語 có thể kết hợp với động từ: 學語 (học nói), 說語 (nói chuyện)
4. Phân Biệt 語言 Và 語
Bảng so sánh sự khác biệt:
Từ | Loại từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
語言 | Danh từ | Ngôn ngữ | 學習外國語言 (Học ngoại ngữ) |
語 | Danh từ/Động từ | Lời nói/Nói | 自言自語 (Tự nói một mình) |
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn