Trong quá trình học tiếng Trung hay tiếng Đài Loan, từ 反應 (fǎn yìng) là một từ vựng quan trọng thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết nghĩa của từ 反應, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.
1. 反應 (fǎn yìng) nghĩa là gì?
Từ 反應 (fǎn yìng) trong tiếng Trung có nhiều nghĩa tùy ngữ cảnh:
- Phản ứng: Chỉ sự đáp lại trước một tác động nào đó
- Phản ánh: Thể hiện, biểu lộ ra bên ngoài
- Tác dụng phụ (trong y học): Phản ứng phụ của thuốc
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 反應
2.1. Vai trò trong câu
Từ 反應 thường đóng vai trò là:
- Danh từ: 他的反應很慢 (Tā de fǎnyìng hěn màn) – Phản ứng của anh ấy rất chậm
- Động từ: 這種藥會反應在皮膚上 (Zhè zhǒng yào huì fǎnyìng zài pífū shàng) – Loại thuốc này sẽ phản ứng trên da
2.2. Các cấu trúc thường gặp
- 對…有反應 (duì… yǒu fǎnyìng): Có phản ứng với…
- 引起反應 (yǐnqǐ fǎnyìng): Gây ra phản ứng
- 快速反應 (kuàisù fǎnyìng): Phản ứng nhanh
3. Ví dụ câu có chứa từ 反應
Dưới đây là 10 câu ví dụ sử dụng từ 反應 trong các ngữ cảnh khác nhau:
- 他對這個消息沒有任何反應 (Tā duì zhège xiāoxi méiyǒu rènhé fǎnyìng) – Anh ấy không có bất kỳ phản ứng nào với tin này
- 這種化學物質會產生強烈反應 (Zhè zhǒng huàxué wùzhì huì chǎnshēng qiángliè fǎnyìng) – Chất hóa học này sẽ tạo ra phản ứng mạnh
- 她的面部反應透露了真實感受 (Tā de miànbù fǎnyìng tòulùle zhēnshí gǎnshòu) – Phản ứng trên khuôn mặt cô ấy tiết lộ cảm xúc thật
4. Phân biệt 反應 với các từ đồng nghĩa
Trong tiếng Trung có một số từ gần nghĩa với 反應 như:
- 反饋 (fǎnkuì): Phản hồi (thường mang tính chủ động hơn)
- 回應 (huíyìng): Hồi đáp (thường dùng trong giao tiếp)
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn