DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

所謂 (suǒ wèi) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp tiếng Đài Loan

Trong quá trình học tiếng Trung, đặc biệt là tiếng Đài Loan, bạn sẽ thường xuyên bắt gặp từ 所謂 (suǒ wèi). Vậy 所謂 nghĩa là gì? Cách sử dụng và cấu trúc ngữ pháp của từ này ra sao? Bài viết này sẽ giải đáp tất cả thắc mắc của bạn.

1. 所謂 (suǒ wèi) nghĩa là gì? học tiếng Trung

所謂 (suǒ wèi) là một từ thường xuất hiện trong cả văn nói và văn viết tiếng Trung, đặc biệt phổ biến trong tiếng Đài Loan. Từ này có thể hiểu theo các nghĩa sau:

  • Nghĩa đen: “cái gọi là”, “được gọi là”
  • Nghĩa bóng: Thể hiện sự hoài nghi, phủ nhận hoặc châm biếm về điều được nói đến

Ví dụ minh họa:

所謂的專家 (suǒ wèi de zhuān jiā) – “cái gọi là chuyên gia” (hàm ý không thực sự là chuyên gia)

2. Cấu trúc ngữ pháp của 所謂

所謂 thường được sử dụng trong các cấu trúc sau:

2.1. Cấu trúc cơ bản

所謂 + [danh từ/cụm danh từ]

Ví dụ: 所謂的幸福 (suǒ wèi de xìng fú) – “cái gọi là hạnh phúc”

2.2. Cấu trúc phủ định

這不是所謂的… (zhè bù shì suǒ wèi de…) – “Đây không phải là cái gọi là…”

Ví dụ: 這不是所謂的民主 (zhè bù shì suǒ wèi de mín zhǔ) – “Đây không phải là cái gọi là dân chủ”

3. Cách đặt câu với 所謂

Dưới đây là 10 ví dụ câu sử dụng 所謂 trong các ngữ cảnh khác nhau:

  1. 他不過是個所謂的專家。(Tā bù guò shì gè suǒ wèi de zhuān jiā.) – Anh ta chỉ là cái gọi là chuyên gia.
  2. 這就是所謂的台灣奇蹟嗎?(Zhè jiù shì suǒ wèi de Táiwān qíjī ma?) – Đây có phải là cái gọi là kỳ tích Đài Loan không?
  3. 所謂的愛情到底是什麼?(Suǒ wèi de àiqíng dàodǐ shì shénme?) – Rốt cuộc cái gọi là tình yêu là gì?
  4. 不要相信那些所謂的承諾。(Bùyào xiāngxìn nàxiē suǒ wèi de chéngnuò.) – Đừng tin vào những cái gọi là lời hứa đó.
  5. 所謂的成功每個人的定義都不同。(Suǒ wèi de chénggōng měi gèrén de dìngyì dōu bùtóng.) – Cái gọi là thành công thì định nghĩa của mỗi người đều khác nhau.

4. Phân biệt 所謂 trong tiếng Đài Loan và tiếng Trung Quốc đại lục

Trong tiếng Đài Loan, 所謂 thường được sử dụng với sắc thái mạnh hơn, thể hiện rõ thái độ hoài nghi hoặc châm biếm hơn so với cách dùng ở Trung Quốc đại lục.

5. Lưu ý khi sử dụng 所謂

  • Không nên dùng 所謂 trong các văn bản trang trọng, chính thức từ vựng tiếng Trung
  • Thể hiện thái độ rõ ràng khi sử dụng để tránh hiểu nhầm
  • Phù hợp hơn trong văn nói hoặc văn viết mang tính chất bình luận, phê phán

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo