訓練 (xùn liàn) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung, đặc biệt phổ biến trong môi trường giáo dục và đào tạo tại Đài Loan. Trong 100 từ đầu tiên này, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa cơ bản của từ 訓練 và tầm quan trọng của nó trong việc học tiếng Trung.
1. 訓練 (Xùn Liàn) Nghĩa Là Gì?
Từ 訓練 (xùn liàn) trong tiếng Trung có nghĩa là “huấn luyện”, “đào tạo” hoặc “rèn luyện”. Đây là một động từ thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến giáo dục, thể thao và phát triển kỹ năng.
1.1. Phân Tích Thành Tố Của Từ 訓練
Từ 訓練 gồm hai chữ Hán:
– 訓 (xùn): có nghĩa là dạy bảo, chỉ dẫn
– 練 (liàn): có nghĩa là luyện tập, rèn luyện
2. Cách Đặt Câu Với Từ 訓練
2.1. Câu Đơn Giản Với 訓練
Ví dụ:
– 我們需要訓練新員工。(Wǒmen xūyào xùnliàn xīn yuángōng.) – Chúng tôi cần đào tạo nhân viên mới.
– 他正在訓練籃球技術。(Tā zhèngzài xùnliàn lánqiú jìshù.) – Anh ấy đang rèn luyện kỹ thuật bóng rổ.
2.2. Câu Phức Tạp Với 訓練
Ví dụ:
– 經過三個月的嚴格訓練,他的中文水平提高了很多。(Jīngguò sān gè yuè de yángé xùnliàn, tā de Zhōngwén shuǐpíng tígāo le hěnduō.) – Sau 3 tháng rèn luyện nghiêm khắc, trình độ tiếng Trung của anh ấy đã cải thiện rất nhiều.
3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 訓練
3.1. 訓練 + Danh Từ
Ví dụ: 訓練課程 (xùnliàn kèchéng) – khóa đào tạo
3.2. Động Từ + 訓練
Ví dụ: 參加訓練 (cānjiā xùnliàn) – tham gia đào tạo
3.3. 訓練 + Động Từ
Ví dụ: 訓練跑步 (xùnliàn pǎobù) – luyện tập chạy bộ
4. Ứng Dụng Của 訓練 Trong Đời Sống
Từ 訓練 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực tại Đài Loan, đặc biệt là trong giáo dục, thể thao và đào tạo nghề nghiệp.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn