DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

意思 (yìsi) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp của từ 意思 trong tiếng Trung

Trong quá trình học tiếng Trung, từ 意思 (yìsi) là một từ vựng quan trọng và thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ nghĩa của từ 意思, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.

1. 意思 (yìsi) nghĩa là gì?

Từ 意思 (yìsi) trong tiếng Trung có nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng:

  • Ý nghĩa, nội dung: 这个字的意思是什么?(Nghĩa của chữ này là gì?)
  • Ý kiến, quan điểm: 我的意思是… (Ý kiến của tôi là…)
  • Ý định, mục đích: 他这样做是什么意思?(Anh ấy làm như vậy có ý gì?) nghĩa của 意思
  • Sự hứng thú, thú vị: 这本书很有意思。(Cuốn sách này rất thú vị.)

2. Cách đặt câu với từ 意思

2.1. Câu hỏi về ý nghĩa

这个成语是什么意思?(Thành ngữ này có nghĩa là gì?)

2.2. Diễn đạt ý kiến cá nhân nghĩa của 意思

我的意思是我们应该先讨论这个问题。(Ý kiến của tôi là chúng ta nên thảo luận vấn đề này trước.)

2.3. Hỏi về ý định

你说这话是什么意思?(Bạn nói câu này có ý gì?)

2.4. Diễn tả sự thú vị

这个游戏太有意思了!(Trò chơi này thật thú vị!)

3. Cấu trúc ngữ pháp với từ 意思

3.1. Cấu trúc hỏi ý nghĩa

…是什么意思?(… có nghĩa là gì?)

Ví dụ: 这个符号是什么意思?(Ký hiệu này có nghĩa là gì?)

3.2. Cấu trúc diễn đạt ý kiến

我的意思是… (Ý kiến của tôi là…)

Ví dụ: 我的意思是我们应该再考虑一下。(Ý kiến của tôi là chúng ta nên suy nghĩ lại.)

3.3. Cấu trúc phủ định ý định

没有…的意思 (Không có ý…)

Ví dụ: 我没有批评你的意思。(Tôi không có ý phê bình bạn.)

4. Lưu ý khi sử dụng từ 意思

Khi sử dụng từ 意思, cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu nhầm. Từ này có thể mang nhiều sắc thái ý nghĩa khác nhau tùy vào cách dùng.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo