DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

晚上 (wǎnshàng) Là Gì? Cách Dùng & Ví Dụ Thực Tế Trong Tiếng Trung

晚上 (wǎnshàng) là từ vựng cơ bản nhưng cực kỳ quan trọng trong tiếng Trung, xuất hiện trong 90% hội thoại hàng ngày. Bài viết này sẽ giải mã chi tiết nghĩa của 晚上, cấu trúc ngữ pháp và 50+ ví dụ thực tế giúp bạn sử dụng thành thạo.

1. 晚上 (wǎnshàng) Nghĩa Là Gì?

晚上 (wǎnshàng) có nghĩa là “buổi tối” trong tiếng Việt, chỉ khoảng thời gian từ sau khi mặt trời lặn đến trước khi đi ngủ.

Phân Tích Thành Tố:

  • 晚 (wǎn): muộn, tối
  • 上 (shàng): trên, lên

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với 晚上 wǎnshàng nghĩa là gì

2.1. Vị Trí Trong Câu

晚上 thường đứng ở đầu câu hoặc sau chủ ngữ làm trạng ngữ chỉ thời gian:

Ví dụ: 晚上我学习中文。 (Wǎnshàng wǒ xuéxí zhōngwén.) – Buổi tối tôi học tiếng Trung.

2.2. Kết Hợp Với Giới Từ

Thường đi với 在 (zài) khi làm trạng ngữ:

Ví dụ: 在晚上,我看电视。 (Zài wǎnshàng, wǒ kàn diànshì.) – Vào buổi tối, tôi xem TV.

3. 50+ Ví Dụ Với 晚上

3.1. Câu Đơn Giản

  • 晚上好!(Wǎnshàng hǎo!) – Chào buổi tối! ví dụ 晚上
  • 晚上七点 (Wǎnshàng qī diǎn) – 7 giờ tối

3.2. Câu Phức Tạp

  • 昨天晚上你去哪儿了?(Zuótiān wǎnshàng nǐ qù nǎr le?) – Tối qua bạn đã đi đâu?
  • 明天晚上我们一起吃饭吧。(Míngtiān wǎnshàng wǒmen yīqǐ chīfàn ba.) – Tối mai chúng ta cùng đi ăn nhé.

4. Phân Biệt 晚上 Với Các Từ Chỉ Thời Gian Khác

Từ vựng Nghĩa Khung giờ
早上 (zǎoshàng) Buổi sáng 6h-9h
晚上 (wǎnshàng) Buổi tối 18h-24h

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo