DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

習慣 (Xíguàn) Là Gì? Cách Dùng Từ 習慣 Trong Tiếng Trung Chuẩn Ngữ Pháp

Trong 100 từ đầu tiên này, chúng ta sẽ khám phá từ 習慣 (xíguàn) – một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung chỉ thói quen hoặc tập quán. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của 習慣, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến từ này, đặc biệt phù hợp cho người học tiếng Trung và những ai quan tâm đến văn hóa Đài Loan.

習慣 (Xíguàn) Nghĩa Là Gì?

Từ 習慣 (xíguàn) trong tiếng Trung có hai nghĩa chính:

1. Nghĩa Danh Từ: Thói Quen, Tập Quán

Khi là danh từ, 習慣 chỉ những hành vi lặp đi lặp lại trở thành thói quen hoặc những phong tục tập quán trong xã hội.

2. Nghĩa Động Từ: Quen Với, Thích Nghi Với

Khi là động từ, 習慣 diễn tả quá trình trở nên quen thuộc với điều gì đó.

Cách Đặt Câu Với Từ 習慣

Ví Dụ Khi 習慣 Là Danh Từ習慣

1. 我有早睡早起的習慣。(Wǒ yǒu zǎo shuì zǎo qǐ de xíguàn.) – Tôi có thói quen ngủ sớm dậy sớm.

2. 這是台灣人的習慣。(Zhè shì táiwān rén de xíguàn.) – Đây là thói quen của người Đài Loan.

Ví Dụ Khi 習慣 Là Động Từ

1. 我已經習慣台灣的天氣了。(Wǒ yǐjīng xíguàn táiwān de tiānqì le.) – Tôi đã quen với thời tiết Đài Loan rồi.

2. 你習慣吃辣嗎?(Nǐ xíguàn chī là ma?) – Bạn có quen ăn cay không?

Cấu Trúc Ngữ Pháp Với 習慣

1. Cấu Trúc Danh Từ

Subject + 有 + (Adj) + 習慣 + 了

Ví dụ: 他有一個不好的習慣。(Tā yǒu yīgè bù hǎo de xíguàn.) – Anh ấy có một thói quen không tốt.

2. Cấu Trúc Động Từ

Subject + 習慣 + (了) + Noun/Verb Phrase

Ví dụ: 我習慣了台灣的食物。(Wǒ xíguànle táiwān de shíwù.) – Tôi đã quen với đồ ăn Đài Loan.

3. Cấu Trúc Phủ Định

Subject + 不 + 習慣 + Noun/Verb Phrase

Ví dụ: 我不習慣這麼早起床。(Wǒ bù xíguàn zhème zǎo qǐchuáng.) – Tôi không quen dậy sớm như vậy.

Phân Biệt 習慣 Và Các Từ Liên Quan

So sánh 習慣 với các từ như 風俗 (phong tục), 習性 (tập tính) để hiểu rõ hơn cách sử dụng. ngữ pháp tiếng Trung

Lời Khuyên Khi Sử Dụng 習慣

1. Chú ý ngữ cảnh khi sử dụng 習慣 làm danh từ hoặc động từ
2. Kết hợp với trợ từ 了 khi diễn tả sự thay đổi trạng thái
3. Sử dụng phó từ chỉ mức độ (很, 非常) để nhấn mạnh xíguàn

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo