名字 (míng zi) là một trong những từ vựng cơ bản nhất khi học tiếng Trung, đặc biệt quan trọng trong giao tiếp hàng ngày. Trong 100 từ đầu tiên, từ này xuất hiện với tần suất cao vì liên quan trực tiếp đến việc giới thiệu bản thân.
名字 (míng zi) nghĩa là gì?
名字 (míng zi) có nghĩa là “tên” trong tiếng Việt, dùng để chỉ tên người, tên vật hoặc tên sự vật, sự việc. Đây là danh từ thông dụng trong tiếng Trung phổ thông lẫn tiếng Đài Loan.
Phân tích từ 名字
- 名 (míng): Chỉ danh tính, tên tuổi
- 字 (zì): Chữ, tên chữ
Cách đặt câu với từ 名字
Dưới đây là 5 ví dụ câu thông dụng chứa từ 名字:
- 你叫什么名字? (Nǐ jiào shénme míngzi?) – Bạn tên là gì?
- 我的名字是阿明。 (Wǒ de míngzi shì Ā Míng.) – Tên tôi là A Minh.
- 这个名字很好听。 (Zhège míngzi hěn hǎotīng.) – Cái tên này rất hay.
- 请写下你的名字。 (Qǐng xiě xià nǐ de míngzi.) – Hãy viết tên của bạn xuống.
- 我不记得他的名字了。 (Wǒ bù jìdé tā de míngzi le.) – Tôi không nhớ tên anh ấy nữa.
Cấu trúc ngữ pháp của từ 名字
1. Vị trí trong câu
名字 thường đóng vai trò là:
- Chủ ngữ: 名字很重要 (Míngzi hěn zhòngyào) – Tên rất quan trọng
- Tân ngữ: 记住名字 (Jìzhù míngzi) – Nhớ tên
- Định ngữ: 名字的意义 (Míngzi de yìyì) – Ý nghĩa của tên
2. Các cụm từ thông dụng
- 叫什么名字? (Jiào shénme míngzi?) – Tên là gì?
- 改名字 (Gǎi míngzi) – Đổi tên
- 记名字 (Jì míngzi) – Nhớ tên
- 写名字 (Xiě míngzi) – Viết tên
Tầm quan trọng của 名字 trong văn hóa Trung Hoa
Trong văn hóa Trung Quốc và Đài Loan, tên gọi có ý nghĩa đặc biệt quan trọng, thường mang theo:
- Nguyện vọng của cha mẹ
- Yếu tố phong thủy
- Tính cách dự đoán
- Vận mệnh tương lai
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn