Trong quá trình học tiếng Trung, việc nắm vững ý nghĩa và cách sử dụng của các từ vựng là vô cùng quan trọng. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về từ 重新 (chóng xīn) – một từ thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp và văn viết tiếng Trung.
1. 重新 (chóng xīn) nghĩa là gì?
Từ 重新 (chóng xīn) trong tiếng Trung có nghĩa là “lại”, “một lần nữa”, “làm lại từ đầu”. Đây là phó từ được dùng để diễn tả hành động được thực hiện lại từ đầu hoặc theo cách khác.
2. Cấu trúc ngữ pháp của 重新
Từ 重新 thường đứng trước động từ để bổ nghĩa cho động từ đó. Cấu trúc cơ bản:
重新 + Động từ
Ví dụ:
- 重新开始 (chóng xīn kāi shǐ) – Bắt đầu lại
- 重新考虑 (chóng xīn kǎo lǜ) – Cân nhắc lại
- 重新安装 (chóng xīn ān zhuāng) – Cài đặt lại
3. Đặt câu có chứa từ 重新
Dưới đây là một số ví dụ câu có sử dụng từ 重新:
- 我决定重新学习中文。(Wǒ juédìng chóng xīn xuéxí zhōngwén) – Tôi quyết định học lại tiếng Trung.
- 电脑有问题,我需要重新启动。(Diànnǎo yǒu wèntí, wǒ xūyào chóng xīn qǐdòng) – Máy tính có vấn đề, tôi cần khởi động lại.
- 他重新考虑了我们的建议。(Tā chóng xīn kǎolǜle wǒmen de jiànyì) – Anh ấy đã cân nhắc lại đề nghị của chúng tôi.
4. Cách phân biệt 重新 với các từ đồng nghĩa
Trong tiếng Trung có một số từ có nghĩa tương tự 重新 như 再 (zài), 又 (yòu). Tuy nhiên, 重新 nhấn mạnh việc làm lại từ đầu, trong khi 再 chỉ đơn thuần là lặp lại hành động.
5. Ứng dụng thực tế của từ 重新
Từ 重新 thường xuất hiện trong các tình huống:
- Khi cần làm lại công việc từ đầu
- Khi thay đổi phương pháp thực hiện
- Khi khởi động lại hệ thống, thiết bị
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn