Trong quá trình học tiếng Trung, 馬上 (mǎshàng) là một từ vựng quan trọng thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ 馬上, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.
馬上 (Mǎshàng) Nghĩa Là Gì?
Từ 馬上 (mǎshàng) trong tiếng Trung có nghĩa là “ngay lập tức”, “ngay tức thì” hoặc “sắp sửa”. Đây là phó từ chỉ thời gian, diễn tả hành động sẽ xảy ra trong khoảng thời gian rất ngắn.
Ví Dụ Về Nghĩa Của 馬上
- 我馬上來 (Wǒ mǎshàng lái) – Tôi đến ngay
- 他馬上要走了 (Tā mǎshàng yào zǒu le) – Anh ấy sắp đi rồi
Cách Đặt Câu Với Từ 馬上
Dưới đây là những ví dụ cụ thể về cách sử dụng 馬上 trong câu:
10 Câu Ví Dụ Với 馬上
- 請你馬上過來 (Qǐng nǐ mǎshàng guòlái) – Mời bạn qua đây ngay
- 會議馬上開始 (Huìyì mǎshàng kāishǐ) – Cuộc họp sắp bắt đầu
- 我馬上完成工作 (Wǒ mǎshàng wánchéng gōngzuò) – Tôi sẽ hoàn thành công việc ngay
- 飛機馬上要起飛了 (Fēijī mǎshàng yào qǐfēi le) – Máy bay sắp cất cánh rồi
- 醫生馬上就到 (Yīshēng mǎshàng jiù dào) – Bác sĩ sẽ đến ngay
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 馬上
馬上 thường đứng trước động từ để bổ nghĩa cho hành động đó, diễn tả sự việc sẽ xảy ra ngay lập tức.
Công Thức Chung
Chủ ngữ + 馬上 + Động từ + (Tân ngữ)
Lưu Ý Khi Sử Dụng 馬上
- Không dùng 馬上 với các hành động đã hoàn thành
- Có thể kết hợp với 要 (yào) hoặc 就 (jiù) để nhấn mạnh
- Thường dùng trong các tình huống khẩn cấp hoặc cần nhấn mạnh tốc độ
Phân Biệt 馬上 Và Các Từ Đồng Nghĩa
Trong tiếng Trung có một số từ đồng nghĩa với 馬上 như 立刻 (lìkè), 立即 (lìjí), nhưng chúng có sự khác biệt nhỏ về ngữ cảnh sử dụng.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn