DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

倒1 (dào) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp từ 倒1 trong tiếng Đài Loan

倒1 (dào) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Đài Loan với nhiều nghĩa và cách sử dụng đa dạng. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách đặt câu với từ 倒1.

倒1 (dào) nghĩa là gì?

Từ 倒1 trong tiếng Đài Loan có các nghĩa chính sau:

  • Nghĩa 1: Đổ, ngã (biểu thị sự thay đổi trạng thái từ đứng sang nằm)
  • Nghĩa 2: Đảo ngược, lộn ngược
  • Nghĩa 3: Thực sự, quả thật (dùng để nhấn mạnh)

Cấu trúc ngữ pháp của từ 倒1

1. Khi 倒1 mang nghĩa “đổ, ngã”

Cấu trúc: Chủ ngữ + 倒1 + (了)

Ví dụ: 他倒1了 (Tā dào le) – Anh ấy ngã rồi

2. Khi 倒1 mang nghĩa “đảo ngược”

Cấu trúc: Chủ ngữ + 把 + Tân ngữ + 倒1 + (了)

Ví dụ: 他把杯子倒1了 (Tā bǎ bēizi dào le) – Anh ấy lộn ngược cái cốc

3. Khi 倒1 mang nghĩa “thực sự”

Cấu trúc: 倒1 + Tính từ/Động từ

Ví dụ: 這倒1是個好主意 (Zhè dào shì gè hǎo zhǔyì) – Đây thực sự là ý kiến hay dào

Ví dụ câu có chứa từ 倒1

  • 風把樹吹倒1了 (Fēng bǎ shù chuī dào le) – Gió thổi đổ cây ngữ pháp tiếng Đài Loan
  • 他把照片倒1著放 (Tā bǎ zhàopiàn dào zhe fàng) – Anh ấy đặt tấm ảnh ngược
  • 我倒1想試試看 (Wǒ dào xiǎng shìshì kàn) – Tôi thực sự muốn thử xem

Phân biệt 倒1 và các từ tương đồng

倒1 khác với 倒2 (dǎo) ở cách phát âm và ý nghĩa. 倒1 thường dùng trong văn nói Đài Loan với nghĩa nhấn mạnh hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo