DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

魚 (yú) là gì? Ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và ví dụ minh họa

Trong tiếng Trung, từ 魚 (yú) là một từ vựng cơ bản nhưng vô cùng quan trọng. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa, cách sử dụng và cấu trúc ngữ pháp của từ 魚 trong các ngữ cảnh khác nhau.

1. Ý nghĩa của từ 魚 (yú)

魚 (yú) có nghĩa là “cá” trong tiếng Việt. Đây là một danh từ chỉ động vật sống dưới nước, có vây và mang để thở.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 魚

2.1. Vai trò trong câu

Từ 魚 thường đóng vai trò là:

  • Chủ ngữ: 魚很漂亮 (Yú hěn piàoliang) – Con cá rất đẹp
  • Tân ngữ: 我喜歡魚 (Wǒ xǐhuān yú) – Tôi thích cá
  • Định ngữ: 魚的尾巴 (Yú de wěiba) – Đuôi cá

2.2. Các cấu trúc thường gặp

  • 魚 + 很 + tính từ: 魚很新鮮 (Yú hěn xīnxiān) – Cá rất tươi
  • 動詞 + 魚: 吃魚 (Chī yú) – Ăn cá
  • 數量詞 + 魚: 一條魚 (Yī tiáo yú) – Một con cá

3. Ví dụ câu có chứa từ 魚

  • 這條魚多少錢?(Zhè tiáo yú duōshǎo qián?) – Con cá này bao nhiêu tiền?
  • 我昨天買了三條魚。(Wǒ zuótiān mǎile sān tiáo yú.) – Hôm qua tôi đã mua ba con cá. đặt câu với 魚
  • 魚在水裡游泳。(Yú zài shuǐ lǐ yóuyǒng.) – Cá bơi trong nước.
  • 媽媽煮的魚湯很好喝。(Māmā zhǔ de yú tāng hěn hǎo hē.) – Canh cá mẹ nấu rất ngon.

4. Thành ngữ, tục ngữ liên quan đến 魚

  • 如魚得水 (rú yú dé shuǐ) – Như cá gặp nước
  • 魚目混珠 (yú mù hùn zhū) – Dùng mắt cá trộn với ngọc (chỉ sự giả mạo)
  • 魚與熊掌不可兼得 (yú yǔ xióng zhǎng bùkě jiān dé) – Cá và chân gấu không thể cùng lúc có được (chỉ sự khó lựa chọn)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ từ 魚 trong tiếng Trung

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội yú nghĩa là gì
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo