DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

形成 (Xíng Chéng) Nghĩa Là Gì? Cách Dùng & Cấu Trúc Ngữ Pháp Tiếng Trung

Trong tiếng Trung và tiếng Đài Loan, 形成 (xíng chéng) là một từ quan trọng thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày và văn viết. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ 形成, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.

1. 形成 (Xíng Chéng) Nghĩa Là Gì?

Từ 形成 (xíng chéng) trong tiếng Trung có nghĩa là “hình thành”, “tạo thành” hoặc “phát triển thành”. Đây là động từ được sử dụng để diễn tả quá trình một sự vật, hiện tượng nào đó được tạo ra hoặc phát triển từ các yếu tố khác. cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung

Ví dụ về nghĩa của 形成:

  • Hình thành thói quen: 形成习惯 (xíng chéng xíguàn)
  • Tạo thành quan điểm: 形成观点 (xíng chéng guāndiǎn)
  • Phát triển thành phong cách: 形成风格 (xíng chéng fēnggé)

2. Cách Đặt Câu Với Từ 形成

2.1. Câu Đơn Giản Với 形成

Dưới đây là một số ví dụ câu có chứa từ 形成:

  • 这种风俗形成于古代。(Zhè zhǒng fēngsú xíng chéng yú gǔdài.) – Phong tục này hình thành từ thời cổ đại.
  • 多年的合作形成了深厚的友谊。(Duō nián de hézuò xíng chéngle shēnhòu de yǒuyì.) – Nhiều năm hợp tác đã hình thành tình bạn sâu sắc.

2.2. Câu Phức Tạp Với 形成

形成 thường xuất hiện trong các câu phức tạp với nhiều thành phần:

  • 由于长期的努力,他们形成了自己独特的管理方式。(Yóuyú chángqī de nǔlì, tāmen xíng chéngle zìjǐ dútè de guǎnlǐ fāngshì.) – Do nỗ lực lâu dài, họ đã hình thành phương thức quản lý độc đáo của riêng mình.

3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 形成

3.1. Cấu Trúc Cơ Bản

Từ 形成 thường đóng vai trò là vị ngữ trong câu với cấu trúc:

Chủ ngữ + 形成 + Tân ngữ

Ví dụ: 团队形成了共识。(Tuánduì xíng chéngle gòngshí.) – Nhóm đã hình thành sự đồng thuận.形成

3.2. Cấu Trúc Với Bổ Ngữ

形成 có thể kết hợp với các bổ ngữ chỉ thời gian, địa điểm hoặc cách thức:

  • 形成于 + Thời gian/Địa điểm: 这种传统形成于一百年前。(Zhè zhǒng chuántǒng xíng chéng yú yībǎi nián qián.) – Truyền thống này hình thành từ 100 năm trước.
  • 形成 + Bổ ngữ kết quả: 形成了完整的体系 (xíng chéngle wánzhěng de tǐxì) – Hình thành hệ thống hoàn chỉnh

4. Phân Biệt 形成 Và Các Từ Đồng Nghĩa

Trong tiếng Trung có một số từ đồng nghĩa với 形成 như 构成 (gòuchéng), 组成 (zǔchéng), nhưng chúng có sự khác biệt về cách dùng:

  • 形成: nhấn mạnh quá trình hình thành tự nhiên
  • 构成: thường dùng cho cấu thành vật chất
  • 组成: thường chỉ sự tập hợp có chủ ý

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo