DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

逐漸 (zhú jiàn) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp từ A-Z

逐漸 (zhú jiàn) là một từ quan trọng trong tiếng Trung và tiếng Đài Loan, thường xuất hiện trong cả văn nói lẫn văn viết. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ 逐漸, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.

1. 逐漸 (zhú jiàn) nghĩa là gì?

Từ 逐漸 (zhú jiàn) có nghĩa là “dần dần”, “từ từ” hoặc “ngày càng”, diễn tả một quá trình thay đổi theo thời gian. Đây là phó từ thường đứng trước động từ hoặc tính từ để bổ nghĩa.

Ví dụ minh họa:

  • 天氣逐漸變冷 (Tiānqì zhújiàn biàn lěng) – Thời tiết dần trở lạnh
  • 他的中文逐漸進步 (Tā de zhōngwén zhújiàn jìnbù) – Tiếng Trung của anh ấy ngày càng tiến bộ

2. Cấu trúc ngữ pháp với 逐漸

2.1. Vị trí trong câu

逐漸 thường đứng trước động từ hoặc tính từ mà nó bổ nghĩa:

Cấu trúc: Chủ ngữ + 逐漸 + Động từ/Tính từ + (Tân ngữ)

2.2. Các dạng kết hợp phổ biến

  • 逐漸 + 變得 (zhújiàn + biànde): Dần trở nên
  • 逐漸 + 增加 (zhújiàn + zēngjiā): Dần tăng lên
  • 逐漸 + 減少 (zhújiàn + jiǎnshǎo): Dần giảm đi

3. 20 câu ví dụ với 逐漸 ngữ pháp tiếng Trung

  1. 我逐漸習慣了台灣的生活 (Wǒ zhújiàn xíguànle Táiwān de shēnghuó) – Tôi dần quen với cuộc sống ở Đài Loan
  2. 雨逐漸停了 (Yǔ zhújiàn tíngle) – Mưa dần tạnh
  3. 他的病情逐漸好轉 (Tā de bìngqíng zhújiàn hǎozhuǎn) – Tình trạng bệnh của anh ấy dần tốt lên

4. Phân biệt 逐漸 và các từ đồng nghĩa từ vựng tiếng Trung

Từ vựng Ý nghĩa Sắc thái
逐漸 Dần dần Nhấn mạnh quá trình tự nhiên
漸漸 Từ từ Nhấn mạnh sự chậm rãi

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo