DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

理解 (lǐ jiě) là gì? Cách dùng từ 理解 trong tiếng Đài Loan chuẩn xác nhất

Trong quá trình học tiếng Trung hay tiếng Đài Loan, từ 理解 (lǐ jiě) là một từ vựng quan trọng thường xuyên xuất hiện. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ 理解, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.

1. 理解 (lǐ jiě) nghĩa là gì?

Từ 理解 (lǐ jiě) trong tiếng Trung và tiếng Đài Loan có nghĩa là “hiểu”, “thấu hiểu” hoặc “nắm bắt được”. Đây là động từ thường dùng để diễn tả việc tiếp thu và hiểu rõ một vấn đề nào đó.

1.1. Phân tích từ 理解

Từ 理解 gồm 2 chữ Hán:

  • 理 (lǐ): lý do, nguyên lý
  • 解 (jiě): giải thích, tháo gỡ

Kết hợp lại mang ý nghĩa “giải thích nguyên lý” → “hiểu”.

2. Cách đặt câu với từ 理解

2.1. Câu đơn giản với 理解

Ví dụ:

  • 我理解你的意思 (Wǒ lǐjiě nǐ de yìsi) – Tôi hiểu ý của bạn
  • 他不理解这个问题 (Tā bù lǐjiě zhège wèntí) – Anh ấy không hiểu vấn đề này

2.2. Câu phức tạp hơn

Ví dụ:

  • 经过老师的解释,我终于理解了这道数学题 (Jīngguò lǎoshī de jiěshì, wǒ zhōngyú lǐjiěle zhè dào shùxué tí) – Sau khi thầy giáo giải thích, cuối cùng tôi đã hiểu bài toán này
  • 如果你不理解这个规则,可以随时问我 (Rúguǒ nǐ bù lǐjiě zhège guīzé, kěyǐ suíshí wèn wǒ) – Nếu bạn không hiểu quy tắc này, có thể hỏi tôi bất cứ lúc nào

3. Cấu trúc ngữ pháp với 理解

3.1. Dạng phủ định

Cấu trúc: 不 + 理解

Ví dụ: 我不理解为什么他会这样做 (Wǒ bù lǐjiě wèishéme tā huì zhèyàng zuò) – Tôi không hiểu tại sao anh ấy lại làm như vậy

3.2. Dạng quá khứ

Thêm 了 sau 理解

Ví dụ: 昨天我理解了这个问题 (Zuótiān wǒ lǐjiěle zhège wèntí) – Hôm qua tôi đã hiểu vấn đề này

3.3. Dạng bị động

Cấu trúc: 被 + [chủ thể] + 理解

Ví dụ: 这个理论被学生们理解了 (Zhège lǐlùn bèi xuéshēngmen lǐjiěle) – Lý thuyết này đã được các học sinh hiểu

4. Phân biệt 理解 và các từ đồng nghĩa

Trong tiếng Đài Loan, có một số từ đồng nghĩa với 理解 nhưng cách dùng khác nhau:

  • 明白 (míngbái): hiểu rõ (thường dùng trong khẩu ngữ)
  • 懂得 (dǒngdé): hiểu biết (mang tính trải nghiệm)
  • 了解 (liǎojiě): hiểu rõ (mang tính toàn diện hơn)

5. Bài tập thực hành với từ 理解

Hãy đặt 3 câu sử dụng từ 理解 trong các ngữ cảnh khác nhau:

  1. Trong lớp học
  2. Trong công việc
  3. Trong giao tiếp hàng ngày

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội ngữ pháp 理解
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo