Trong hành trình chinh phục tiếng Đài Loan, hiểu sâu về từ 心靈 (xīn líng) sẽ giúp bạn tiếp cận gần hơn với văn hóa và tâm hồn người Đài. Bài viết này sẽ giải mã toàn diện về ý nghĩa, cách dùng và cấu trúc ngữ pháp của từ quan trọng này.
心靈 (xīn líng) nghĩa là gì?
Từ 心靈 (xīn líng) trong tiếng Đài Loan mang nhiều tầng nghĩa sâu sắc:
1. Nghĩa đen
心 (xīn): tim, tấm lòng
靈 (líng): linh hồn, tinh thần
Kết hợp lại: “tâm hồn”, “tinh thần”
2. Nghĩa bóng
- Thế giới nội tâm của con người
- Khả năng cảm nhận tinh tế
- Sự nhạy cảm về mặt tinh thần
- Phần sâu thẳm nhất trong tâm trí
Cấu trúc ngữ pháp của 心靈 trong câu
1. Vị trí trong câu
心靈 thường đóng vai trò là:
- Chủ ngữ: 心靈需要滋養 (Tâm hồn cần được nuôi dưỡng)
- Tân ngữ: 他傷害了我的心靈 (Anh ấy làm tổn thương tâm hồn tôi)
- Định ngữ: 心靈成長 (Sự phát triển tâm hồn)
2. Các cụm từ thông dụng
- 心靈雞湯 (xīn líng jī tāng): “súp gà tâm hồn” – chỉ những câu nói truyền cảm hứng
- 心靈伴侶 (xīn líng bàn lǚ): bạn tâm giao
- 心靈創傷 (xīn líng chuāng shāng): tổn thương tâm lý
Ví dụ câu chứa 心靈
1. Câu đơn giản
- 音樂能滋養心靈 (Âm nhạc có thể nuôi dưỡng tâm hồn)
- 她的心靈很美 (Tâm hồn cô ấy rất đẹp)
2. Câu phức tạp
- 雖然物質生活富裕,但他的心靈卻感到空虛 (Mặc dù đời sống vật chất đầy đủ nhưng tâm hồn anh ấy lại cảm thấy trống rỗng)
- 這本書觸動了無數讀者的心靈 (Cuốn sách này đã chạm đến tâm hồn của vô số độc giả)
Phân biệt 心靈 với các từ tương đồng
Từ vựng | Ý nghĩa | Khác biệt |
---|---|---|
心靈 (xīn líng) | Tâm hồn, tinh thần![]() |
Nhấn mạnh phần tinh thần sâu kín |
心理 (xīn lǐ) | Tâm lý | Thiên về mặt khoa học |
心情 (xīn qíng) | Tâm trạng | Trạng thái cảm xúc tạm thời |
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn