Trong tiếng Đài Loan, 以上 (yǐshàng) là từ thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp và văn bản. Hiểu rõ nghĩa và cách dùng của từ này sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Trung chính xác hơn.
1. 以上 (yǐshàng) nghĩa là gì?
以上 (yǐshàng) có các nghĩa chính sau:
- Nghĩa đen: “Ở trên”, “phía trên”
- Nghĩa bóng: “Hơn”, “trên mức”, “từ… trở lên”
- Trong văn bản: “Như đã nói ở trên”, “những điều trên đây”
2. Cấu trúc ngữ pháp của 以上 (yǐshàng)
2.1. Dùng như trạng từ chỉ mức độ
Cấu trúc: [Con số] + 以上
Ví dụ: 三十歲以上 (sānshí suì yǐshàng) – Trên 30 tuổi
2.2. Dùng như danh từ
Cấu trúc: 以上 + 的 + [danh từ]
Ví dụ: 以上的問題 (yǐshàng de wèntí) – Những vấn đề nêu trên
2.3. Dùng trong văn bản trang trọng
Cấu trúc: 以上 + [động từ]
Ví dụ: 以上報告 (yǐshàng bàogào) – Như đã báo cáo ở trên
3. Ví dụ câu có chứa 以上 (yǐshàng)
- 這個方案適合十八歲以上的學生。(Zhège fāng’àn shìhé shíbā suì yǐshàng de xuéshēng) – Chương trình này phù hợp với học sinh từ 18 tuổi trở lên.
- 以上是我的個人意見。(Yǐshàng shì wǒ de gèrén yìjiàn) – Trên đây là ý kiến cá nhân của tôi.
- 我們需要五年以上工作經驗的人。(Wǒmen xūyào wǔ nián yǐshàng gōngzuò jīngyàn de rén) – Chúng tôi cần người có kinh nghiệm làm việc từ 5 năm trở lên.
4. Phân biệt 以上 (yǐshàng) và các từ tương tự
Trong tiếng Đài Loan, cần phân biệt 以上 với:
- 以下 (yǐxià): Dưới, dưới mức
- 以内 (yǐnèi): Trong vòng, trong phạm vi
- 以外 (yǐwài): Ngoài, ngoại trừ
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn