DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

只好 (zhǐhǎo) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Trung

Trong tiếng Trung, 只好 (zhǐhǎo) là một từ thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày. Nếu bạn đang học tiếng Trung, việc hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng của từ này sẽ giúp bạn diễn đạt ý nghĩa một cách chính xác hơn.

1. 只好 (zhǐhǎo) nghĩa là gì?

只好 (zhǐhǎo) có nghĩa là “đành phải”, “chỉ còn cách”, “bất đắc dĩ”. Từ này thường được dùng để diễn tả một hành động hoặc quyết định được đưa ra trong tình thế không còn lựa chọn nào khác.

Ví dụ minh họa:

  • 下雨了,我们只好取消野餐。(Xià yǔle, wǒmen zhǐhǎo qǔxiāo yěcān.) – Trời mưa rồi, chúng tôi đành phải hủy buổi dã ngoại.
  • 他没来,我只好自己完成工作。(Tā méi lái, wǒ zhǐhǎo zìjǐ wánchéng gōngzuò.) – Anh ấy không đến, tôi đành phải tự hoàn thành công việc. cấu trúc 只好

2. Cấu trúc ngữ pháp của 只好 (zhǐhǎo)

Cấu trúc cơ bản khi sử dụng 只好 là:

Tình huống bắt buộc + 只好 + Hành động/Quyết định

Phân tích chi tiết:

a. 只好 thường đứng trước động từ hoặc cụm động từ

b. Phần trước 只好 thường là nguyên nhân/lý do dẫn đến hành động bất đắc dĩ

3. Cách phân biệt 只好 với các từ tương tự 只好 nghĩa là gì

Trong tiếng Trung có một số từ có nghĩa tương tự như 只能 (zhǐ néng), 不得不 (bùdé bù). Tuy nhiên, 只好 mang sắc thái “bất đắc dĩ” rõ rệt hơn.

4. Bài tập thực hành với 只好

Hãy dịch các câu sau sang tiếng Trung sử dụng 只好:

  1. Xe buýt đã đi mất rồi, tôi đành phải đi taxi.
  2. Nhà hàng đóng cửa, chúng tôi đành phải ăn mì gói.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo