DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

強1 (qiáng) Nghĩa Là Gì? Cách Dùng & Ngữ Pháp Tiếng Đài Loan Chuẩn

Trong tiếng Đài Loan, 強1 (qiáng) là từ vựng quan trọng với nhiều lớp nghĩa đa dạng. Bài viết này sẽ giải mã chi tiết ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách ứng dụng thực tế của từ 強1 trong giao tiếp hàng ngày.

1. 強1 (qiáng) Nghĩa Là Gì?

1.1 Định nghĩa cơ bản

強1 (qiáng) trong tiếng Đài Loan thường mang các nghĩa chính:

  • Mạnh mẽ, kiên cường (強壯 – qiángzhuàng)
  • Cưỡng ép, bắt buộc (強迫 – qiǎngpò)
  • Vượt trội, ưu tú (強大 – qiángdà)

1.2 Phân biệt với tiếng Trung phổ thông

Trong tiếng Đài Loan, 強1 thường được phát âm với thanh điệu nhẹ hơn và có sắc thái biểu cảm đặc trưng so với cách dùng ở Trung Quốc đại lục.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với 強1

2.1 Vị trí trong câu

強1 thường đóng vai trò:

  • Tính từ: 他很強1 (Tā hěn qiáng – Anh ấy rất mạnh)
  • Động từ: 不要強1迫我 (Bùyào qiǎngpò wǒ – Đừng ép tôi)
  • Trạng từ: 他強1調了很多次 (Tā qiángdiào le hěnduō cì – Anh ấy nhấn mạnh nhiều lần)

2.2 Các cấu trúc thông dụng

  • 強1 + Danh từ: 強1人 (qiángrén – người mạnh mẽ)
  • 強1 + Động từ: 強1迫 (qiǎngpò – ép buộc)
  • Phủ định + 強1: 不強1 (bù qiáng – không mạnh)

3. Ví Dụ Câu Có Chứa 強1

3.1 Câu giao tiếp thông dụng強1 nghĩa là gì

  • 他的意志很強1 (Tā de yìzhì hěn qiáng – Ý chí của anh ấy rất mạnh mẽ)
  • 這款產品有強1大的功能 (Zhè kuǎn chǎnpǐn yǒu qiángdà de gōngnéng – Sản phẩm này có chức năng mạnh mẽ)

3.2 Câu phức hợp

  • 雖然他很強1壯,但是從不強1迫別人 (Suīrán tā hěn qiángzhuàng, dànshì cóng bù qiǎngpò biérén – Mặc dù anh ấy rất khỏe mạnh nhưng không bao giờ ép buộc người khác)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo