DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

屬於 (shǔ yú) là gì? Cách dùng & cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung chuẩn xác

Trong tiếng Trung, 屬於 (shǔ yú) là một từ quan trọng thường xuất hiện trong cả văn nói và văn viết. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ 屬於, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.

1. 屬於 (shǔ yú) nghĩa là gì?

屬於 (shǔ yú) có nghĩa là “thuộc về” hoặc “là của”. Từ này được dùng để diễn tả mối quan hệ sở hữu hoặc thuộc về một nhóm, phạm vi nào đó.

Ví dụ về nghĩa của 屬於:

  • 這本書屬於我 (Zhè běn shū shǔyú wǒ) – Cuốn sách này là của tôi
  • 台灣屬於中國 (Táiwān shǔyú Zhōngguó) – Đài Loan thuộc về Trung Quốc

2. Cấu trúc ngữ pháp của 屬於

Cấu trúc cơ bản của 屬於 là: Chủ ngữ + 屬於 + Tân ngữ

Ví dụ về cấu trúc:

  • 這棟房子屬於我的父母 (Zhè dòng fángzi shǔyú wǒ de fùmǔ) – Ngôi nhà này thuộc về bố mẹ tôi
  • 這個想法屬於他 (Zhège xiǎngfǎ shǔyú tā) – Ý tưởng này là của anh ấy

3. Cách đặt câu với 屬於

Dưới đây là 10 câu ví dụ sử dụng từ 屬於 trong các ngữ cảnh khác nhau:

  1. 這輛車屬於公司 (Zhè liàng chē shǔyú gōngsī) – Chiếc xe này thuộc về công ty
  2. 成功屬於堅持不懈的人 (Chénggōng shǔyú jiānchí bùxiè de rén) – Thành công thuộc về người kiên trì
  3. 這個決定屬於經理 (Zhège juédìng shǔyú jīnglǐ) – Quyết định này thuộc về giám đốc
  4. 未來屬於年輕人 (Wèilái shǔyú niánqīng rén) – Tương lai thuộc về giới trẻ
  5. 這片土地屬於國家 (Zhè piàn tǔdì shǔyú guójiā) – Mảnh đất này thuộc về nhà nước

4. Phân biệt 屬於 và các từ đồng nghĩa

Trong tiếng Trung có một số từ có nghĩa tương tự 屬於 như 歸於 (guī yú), 隸屬於 (lìshǔ yú). Tuy nhiên, 屬於 là từ thông dụng nhất và có phạm vi sử dụng rộng rãi hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung” thuộc về tiếng Trung
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo