Trong quá trình học tiếng Trung, việc nắm vững các từ vựng cơ bản như 基礎 (jī chǔ) là vô cùng quan trọng. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 基礎 trong tiếng Trung.
1. 基礎 (jī chǔ) nghĩa là gì?
Từ 基礎 (jī chǔ) trong tiếng Trung có nghĩa là “nền tảng”, “cơ sở” hoặc “căn bản”. Đây là một từ quan trọng thường xuất hiện trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
1.1. Ý nghĩa cơ bản của 基礎
• Nghĩa đen: Chỉ phần nền móng, cơ sở vật chất
• Nghĩa bóng: Chỉ kiến thức, kỹ năng cơ bản cần thiết
1.2. Các từ đồng nghĩa với 基礎
• 根本 (gēnběn) – gốc rễ
• 基本 (jīběn) – cơ bản
• 地基 (dìjī) – nền móng (nghĩa đen)
2. Cách đặt câu với từ 基礎
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ 基礎 trong câu:
2.1. Câu đơn giản
• 中文的基礎很重要 (Zhōngwén de jīchǔ hěn zhòngyào) – Nền tảng tiếng Trung rất quan trọng
• 我們要打好基礎 (Wǒmen yào dǎ hǎo jīchǔ) – Chúng ta cần xây dựng nền tảng tốt
2.2. Câu phức tạp
• 在學習任何語言之前,打好基礎是最重要的 (Zài xuéxí rènhé yǔyán zhīqián, dǎ hǎo jīchǔ shì zuì zhòngyào de) – Trước khi học bất kỳ ngôn ngữ nào, xây dựng nền tảng vững chắc là điều quan trọng nhất
3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 基礎
Từ 基礎 thường được sử dụng trong các cấu trúc ngữ pháp sau:
3.1. Làm chủ ngữ
• 基礎決定上層建築 (Jīchǔ juédìng shàngcéng jiànzhù) – Nền tảng quyết định kiến trúc thượng tầng
3.2. Làm tân ngữ
• 我們必須重視基礎 (Wǒmen bìxū zhòngshì jīchǔ) – Chúng ta phải coi trọng nền tảng
3.3. Làm định ngữ
• 基礎知識很重要 (Jīchǔ zhīshì hěn zhòngyào) – Kiến thức cơ bản rất quan trọng
4. Cách học và ghi nhớ từ 基礎 hiệu quả
• Sử dụng flashcard
• Đặt nhiều câu ví dụ
• Áp dụng vào thực tế
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn