1. Giải nghĩa từ 桌子/桌 (zhuōzi/zhuō)
桌子 (zhuōzi) và 桌 (zhuō) đều có nghĩa là “cái bàn” trong tiếng Trung. Trong đó:
- 桌子 (zhuōzi): Dạng đầy đủ, thường dùng trong khẩu ngữ
- 桌 (zhuō): Dạng rút gọn, thường xuất hiện trong văn viết hoặc từ ghép
2. Cách đặt câu với 桌子/桌
2.1. Câu đơn giản
Ví dụ:
- 这是一张桌子。(Zhè shì yī zhāng zhuōzi.) – Đây là một cái bàn.
- 我的书在桌上。(Wǒ de shū zài zhuō shàng.) – Sách của tôi ở trên bàn.
2.2. Câu phức tạp
Ví dụ:
- 他把咖啡放在桌子上然后离开了。(Tā bǎ kāfēi fàng zài zhuōzi shàng ránhòu líkāi le.) – Anh ấy đặt cà phê lên bàn rồi rời đi.
3. Cấu trúc ngữ pháp của 桌子/桌
3.1. Vị trí trong câu
桌子/桌 thường đóng vai trò là:
- Chủ ngữ: 桌子很干净。(Zhuōzi hěn gānjìng.) – Cái bàn rất sạch.
- Tân ngữ: 我需要买一张桌子。(Wǒ xūyào mǎi yī zhāng zhuōzi.) – Tôi cần mua một cái bàn.
3.2. Kết hợp với lượng từ
Thường dùng lượng từ 张 (zhāng): 一张桌子 (yī zhāng zhuōzi) – một cái bàn
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn