DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

報告 (bàogào) là gì? Cách dùng & cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung chuẩn

Trong tiếng Trung, 報告 (bàogào) là từ vựng quan trọng thường xuất hiện trong môi trường học thuật và công việc. Bài viết này sẽ giải mã ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến từ 報告.

1. 報告 (bàogào) nghĩa là gì?

Từ 報告 trong tiếng Trung có các nghĩa chính sau:

  • Danh từ: Báo cáo, tường trình (report)
  • Động từ: Báo cáo, trình bày (to report)

2. Cách đặt câu với từ 報告

2.1. Câu ví dụ cơ bản

• 我明天要交報告 (Wǒ míngtiān yào jiāo bàogào) – Ngày mai tôi phải nộp báo cáo

• 請報告你的研究結果 (Qǐng bàogào nǐ de yánjiū jiéguǒ) – Hãy báo cáo kết quả nghiên cứu của bạn

2.2. Câu ví dụ nâng cao

• 這份報告需要詳細分析市場趨勢 (Zhè fèn bàogào xūyào xiángxì fēnxī shìchǎng qūshì) – Báo cáo này cần phân tích chi tiết xu hướng thị trường

3. Cấu trúc ngữ pháp với 報告

3.1. Cấu trúc cơ bản

• Chủ ngữ + 報告 + Tân ngữ: 學生報告作業 (Xuéshēng bàogào zuòyè) – Học sinh báo cáo bài tập

3.2. Cấu trúc mở rộng

• 向…報告: Báo cáo với ai đó: 我向經理報告了這個問題 (Wǒ xiàng jīnglǐ bàogào le zhège wèntí) – Tôi đã báo cáo vấn đề này với quản lý

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội bàogào nghĩa là gì
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo