DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

創造 (Chuàng Zào) Là Gì? Cách Dùng Từ 創造 Trong Tiếng Trung Chuẩn Xác

Trong quá trình học tiếng Trung, từ 創造 (chuàng zào) là một từ vựng quan trọng thường xuất hiện trong cả văn nói và văn viết. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ nghĩa của từ 創造, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.

1. 創造 (Chuàng Zào) Nghĩa Là Gì?

Từ 創造 (chuàng zào) trong tiếng Trung có nghĩa là “sáng tạo”, “tạo ra” hoặc “phát minh”. Đây là một động từ thể hiện hành động tạo ra cái mới, chưa từng có trước đó.

1.1. Phân Tích Thành Tố Từ 創造

– 創 (chuàng): có nghĩa là bắt đầu, khởi đầu, sáng lập

– 造 (zào): có nghĩa là làm ra, chế tạo

Khi kết hợp lại, 創造 mang ý nghĩa mạnh mẽ về việc tạo ra cái mới từ đầu.

2. Cách Đặt Câu Với Từ 創造

2.1. Câu Đơn Giản Với 創造

– 他創造了新的世界紀錄。(Tā chuàngzào le xīn de shìjiè jìlù) – Anh ấy đã tạo ra kỷ lục thế giới mới.

– 這個藝術家創造了獨特的風格。(Zhège yìshùjiā chuàngzào le dútè de fēnggé) – Nghệ sĩ này đã sáng tạo ra phong cách độc đáo.

2.2. Câu Phức Với 創造

– 他們一起創造了這個公司,現在它已經成為行業的領導者。(Tāmen yīqǐ chuàngzào le zhège gōngsī, xiànzài tā yǐjīng chéngwéi hángyè de lǐngdǎo zhě) – Họ cùng nhau sáng lập công ty này, giờ đây nó đã trở thành người dẫn đầu ngành.

3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với Từ 創造 chuàng zào

3.1. Cấu Trúc Cơ Bản

Chủ ngữ + 創造 + Tân ngữ

Ví dụ: 科學家創造了新技術。(Kēxuéjiā chuàngzào le xīn jìshù) – Nhà khoa học đã sáng tạo ra công nghệ mới.

3.2. Dùng 創造 Kết Hợp Với Trạng Từ

Chủ ngữ + Trạng từ + 創造 + Tân ngữ

Ví dụ: 他成功地創造了新產品。(Tā chénggōng de chuàngzào le xīn chǎnpǐn) – Anh ấy đã thành công trong việc tạo ra sản phẩm mới.

3.3. Dạng Bị Động Với 創造 nghĩa từ 創造

Tân ngữ + 被 + Chủ ngữ + 創造

Ví dụ: 這個理論被愛因斯坦創造。(Zhège lǐlùn bèi Àiyīnsītǎn chuàngzào) – Lý thuyết này được Einstein sáng tạo ra.

4. Phân Biệt 創造 Với Các Từ Đồng Nghĩa

– 創造 (chuàng zào): nhấn mạnh tính sáng tạo, tạo ra cái hoàn toàn mới

– 發明 (fā míng): thường dùng cho phát minh khoa học, kỹ thuật

– 製作 (zhì zuò): làm ra, chế tạo theo quy trình có sẵn

5. Ứng Dụng Của Từ 創造 Trong Đời Sống

Từ 創造 thường xuất hiện trong các lĩnh vực:

– Nghệ thuật: 創造力 (chuàng zào lì) – khả năng sáng tạo

– Kinh doanh: 創造價值 (chuàng zào jià zhí) – tạo ra giá trị

– Giáo dục: 創造性思維 (chuàng zào xìng sī wéi) – tư duy sáng tạo

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo