DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

聰明 (Cōngmíng) Là Gì? Cách Dùng Từ Thông Minh Trong Tiếng Trung

聰明 (cōngmíng) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung, đặc biệt phổ biến tại Đài Loan. Trong 100 từ đầu tiên này, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa cơ bản của từ này và tầm quan trọng của nó trong giao tiếp hàng ngày.

聰明 (Cōngmíng) Nghĩa Là Gì?

Từ 聰明 (cōngmíng) trong tiếng Trung có nghĩa là “thông minh”, “sáng dạ” hoặc “khôn ngoan”. Đây là tính từ dùng để miêu tả người có trí tuệ nhạy bén, khả năng học hỏi và xử lý tình huống tốt.

Nguồn gốc và cấu tạo từ 聰明

Từ 聰明 gồm hai chữ Hán:

  • 聪 (cōng): tai thính, nghe rõ
  • 明 (míng): sáng suốt, rõ ràng

Kết hợp lại thể hiện ý nghĩa về sự nhạy bén cả về thể chất lẫn tinh thần.

Cách Dùng 聰明 Trong Câu

Cấu trúc ngữ pháp cơ bản

Từ 聰明 thường đóng vai trò là tính từ trong câu, có thể đứng trước hoặc sau danh từ tùy ngữ cảnh:

  • Đứng trước danh từ: 聪明的学生 (cōngmíng de xuéshēng) – học sinh thông minh
  • Đứng sau động từ “是”: 他是聪明的 (tā shì cōngmíng de) – Anh ấy thông minh

Ví dụ câu có chứa 聰明

Dưới đây là 5 câu ví dụ sử dụng từ 聰明:

  1. 这个孩子很聪明。(Zhège háizi hěn cōngmíng) – Đứa trẻ này rất thông minh.
  2. 聪明的人学得快。(Cōngmíng de rén xué dé kuài) – Người thông minh học nhanh.
  3. 她聪明又漂亮。(Tā cōngmíng yòu piàoliang) – Cô ấy thông minh lại xinh đẹp.
  4. 这不是聪明的决定。(Zhè bùshì cōngmíng de juédìng) – Đây không phải là quyết định thông minh.
  5. 聪明反被聪明误。(Cōngmíng fǎn bèi cōngmíng wù) – Thông minh quá lại bị thông minh hại (thành ngữ).

Cách Phân Biệt 聪明 Với Các Từ Đồng Nghĩa

Trong tiếng Trung có nhiều từ chỉ sự thông minh, nhưng 聪明 thường dùng để chỉ trí thông minh bẩm sinh, trong khi:聰明

  • 智慧 (zhìhuì): trí tuệ, thường chỉ sự khôn ngoan từ kinh nghiệm
  • 机灵 (jīling): lanh lợi, nhanh nhẹn
  • 精明 (jīngmíng): tinh khôn, sắc sảo (thường dùng trong kinh doanh)

Ứng Dụng 聪明 Trong Giao Tiếp Hàng Ngày

Khi học tiếng Trung Đài Loan, bạn có thể sử dụng 聪明 trong nhiều tình huống: từ thông minh tiếng Trung

  • Khen ngợi trẻ em: 你真聪明! (Nǐ zhēn cōngmíng!) – Con thật thông minh!
  • Đưa ra lời khuyên: 做聪明的选择 (Zuò cōngmíng de xuǎnzé) – Hãy lựa chọn thông minh
  • Miêu tả đặc điểm: 他聪明但有点懒 (Tā cōngmíng dàn yǒudiǎn lǎn) – Anh ấy thông minh nhưng hơi lười

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo