DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

正常 (zhèngcháng) là gì? Giải nghĩa chi tiết + 50+ ví dụ thực tế

正常 (zhèngcháng) là từ vựng cơ bản nhưng cực kỳ quan trọng trong tiếng Trung, đặc biệt khi học tiếng Đài Loan. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ, cấu trúc ngữ pháp và cung cấp hàng loạt ví dụ thực tế giúp bạn sử dụng thành thạo.

1. 正常 (zhèngcháng) nghĩa là gì?

Từ 正常 trong tiếng Trung phồn thể (Đài Loan) có các nghĩa chính:

  • Bình thường: Trạng thái không có gì đặc biệt, khác lạ
  • Bình thường: Theo quy luật tự nhiên hoặc tiêu chuẩn chung
  • Ổn định: Hoạt động đúng chức năng, không trục trặc

Phân tích từ nguyên:

正常 gồm 2 chữ:

– 正 (zhèng): ngay thẳng, đúng đắn

– 常 (cháng): thường xuyên, thông thường

2. Cấu trúc ngữ pháp của 正常 trong tiếng Đài Loan

2.1 Vị trí trong câu zhèngcháng

正常 thường đóng vai trò:

  • Tính từ: 這很正常 (Zhè hěn zhèngcháng) – Điều này rất bình thường
  • Trạng ngữ: 正常上班 (Zhèngcháng shàngbān) – Đi làm bình thường
  • Danh từ: 恢復正常 (Huīfù zhèngcháng) – Trở lại bình thường

2.2 Các cấu trúc thông dụng

a. 很正常 (hěn zhèngcháng) – Rất bình thường

Ví dụ: 他遲到很正常 (Tā chídào hěn zhèngcháng) – Anh ấy đi muộn là chuyện bình thường

b. 不正常 (bù zhèngcháng) học tiếng Đài Loan – Không bình thường

Ví dụ: 這情況不正常 (Zhè qíngkuàng bù zhèngcháng) – Tình huống này không bình thường

3. 50+ ví dụ thực tế với 正常

3.1 Trong giao tiếp hàng ngày

  • 今天體溫正常嗎?(Jīntiān tǐwēn zhèngcháng ma?) – Hôm nay nhiệt độ cơ thể có bình thường không?
  • 我的手機功能正常 (Wǒ de shǒujī gōngnéng zhèngcháng) – Chức năng điện thoại của tôi hoạt động bình thường

3.2 Trong công việc

  • 明天正常上班 (Míngtiān zhèngcháng shàngbān) – Ngày mai đi làm bình thường
  • 這個數據不正常 (Zhège shùjù bù zhèngcháng) – Dữ liệu này không bình thường ngữ pháp tiếng Trung

4. Phân biệt 正常 với các từ đồng nghĩa

Từ vựng Ý nghĩa Ví dụ
普通 (pǔtōng) Phổ thông, thông thường 普通人 (Pǔtōng rén) – Người bình thường
平常 (píngcháng) Thông thường, hàng ngày 平常日子 (Píngcháng rìzi) – Ngày thường

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo