DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

課程 (kè chéng) là gì? Giải nghĩa chi tiết + Cách dùng chuẩn ngữ pháp tiếng Đài Loan

Trong hành trình chinh phục tiếng Đài Loan, 課程 (kè chéng) là từ vựng quan trọng bạn cần nắm vững. Bài viết này sẽ giải mã chi tiết ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách ứng dụng thực tế của từ này.

1. 課程 (kè chéng) nghĩa là gì?

課程 (bính âm: kè chéng) là danh từ tiếng Đài Loan có nghĩa:

  • Khóa học (course) từ vựng tiếng Trung
  • Chương trình giảng dạy (curriculum)
  • Môn học (subject)

Ví dụ minh họa:

這門課程很有趣 (Zhè mén kèchéng hěn yǒuqù) – Khóa học này rất thú vị

2. Cấu trúc ngữ pháp với 課程

2.1. Cấu trúc cơ bản

課程 thường đi với lượng từ 門 (mén) để đếm:

一門課程 (yī mén kèchéng) – một khóa học từ vựng tiếng Trung

2.2. Các cụm từ thông dụng

  • 選修課程 (xuǎnxiū kèchéng) – môn học tự chọn
  • 必修課程 (bìxiū kèchéng) – môn học bắt buộc
  • 線上課程 (xiànshàng kèchéng) – khóa học trực tuyến

3. Cách đặt câu với 課程 ngữ pháp tiếng Trung

3.1. Câu đơn giản

我喜歡這門課程 (Wǒ xǐhuān zhè mén kèchéng) – Tôi thích khóa học này

3.2. Câu phức tạp

下學期我想選修三門課程 (Xià xuéqī wǒ xiǎng xuǎnxiū sān mén kèchéng) – Học kỳ tới tôi muốn đăng ký ba môn tự chọn

4. Phân biệt 課程 và từ đồng nghĩa

課程 thường dùng trong bối cảnh giáo dục chính quy, trong khi 課 (kè) ngắn gọn hơn và dùng trong nhiều ngữ cảnh hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo