Trong quá trình học tiếng Trung, từ 證明 (zhèng míng) là một từ vựng quan trọng thường xuất hiện trong cả văn nói và văn viết. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ 證明, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến từ này.
1. 證明 (Zhèng Míng) Nghĩa Là Gì?
Từ 證明 (zhèng míng) trong tiếng Trung có nghĩa là “chứng minh”, “xác nhận” hoặc “bằng chứng”. Đây là một động từ/thành ngữ thường dùng để chỉ việc đưa ra bằng chứng hoặc lập luận để xác thực một sự thật nào đó.
1.1. Nghĩa Cơ Bản Của 證明
- Động từ: Chứng minh, xác nhận (to prove, to confirm)
- Danh từ: Giấy chứng nhận, bằng chứng (certificate, proof)
2. Cách Đặt Câu Với Từ 證明
2.1. Câu Ví Dụ Đơn Giản
我需要證明我的觀點。(Wǒ xūyào zhèngmíng wǒ de guāndiǎn.) – Tôi cần chứng minh quan điểm của mình.
2.2. Câu Ví Dụ Nâng Cao
科學家們已經證明了這個理論的正確性。(Kēxuéjiāmen yǐjīng zhèngmíngle zhège lǐlùn de zhèngquè xìng.) – Các nhà khoa học đã chứng minh tính chính xác của lý thuyết này.
3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với Từ 證明
3.1. Cấu Trúc Cơ Bản
Chủ ngữ + 證明 + Tân ngữ
Ví dụ: 他證明了這個定理。(Tā zhèngmíngle zhège dìnglǐ.) – Anh ấy đã chứng minh định lý này.
3.2. Cấu Trúc Bị Động
被/讓 + Tác nhân + 證明 + Nội dung
Ví dụ: 這個假設被科學家證明了。(Zhège jiǎshè bèi kēxuéjiā zhèngmíngle.) – Giả thuyết này đã được các nhà khoa học chứng minh.
4. Các Từ Liên Quan Đến 證明
- 證據 (zhèngjù) – Bằng chứng
- 證實 (zhèngshí) – Xác thực
- 證書 (zhèngshū) – Chứng chỉ
5. Lưu Ý Khi Sử Dụng Từ 證明
Khi dùng 證明 trong văn viết trang trọng, cần chú ý đến ngữ cảnh và đối tượng sử dụng. Trong các văn bản hành chính, 證明 thường được dùng với nghĩa “giấy chứng nhận”.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn