湯 (tāng) là một từ vựng phổ biến trong tiếng Trung, đặc biệt quan trọng trong ẩm thực và giao tiếp hàng ngày. Từ này thường được dùng để chỉ các loại canh, súp hoặc nước dùng trong ẩm thực Trung Hoa.
1. Ý nghĩa của từ 湯 (tāng)
湯 (tāng) có các nghĩa chính sau:
- Canh, súp (nghĩa phổ biến nhất)
- Nước nóng, nước sôi
- Nước dùng, nước hầm
- Trong y học cổ truyền: thuốc sắc
2. Cách đặt câu với từ 湯 (tāng)
2.1. Câu đơn giản với 湯
Ví dụ:
- 這碗湯很好喝 (Zhè wǎn tāng hěn hǎo hē) – Bát canh này rất ngon
- 媽媽煮的湯最美味 (Māmā zhǔ de tāng zuì měiwèi) – Canh mẹ nấu là ngon nhất
2.2. Câu phức tạp hơn
Ví dụ:
- 冬天喝熱湯會讓身體暖和 (Dōngtiān hē rè tāng huì ràng shēntǐ nuǎnhuo) – Mùa đông uống canh nóng sẽ làm cơ thể ấm lên
- 這家餐廳的牛肉湯很有名 (Zhè jiā cāntīng de niúròu tāng hěn yǒumíng) – Món canh thịt bò của nhà hàng này rất nổi tiếng
3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 湯
3.1. Vị trí trong câu
湯 thường đóng vai trò là:
- Danh từ: 我喜歡喝湯 (Wǒ xǐhuān hē tāng) – Tôi thích uống canh
- Thành phần bổ ngữ: 這是一碗雞湯 (Zhè shì yī wǎn jī tāng) – Đây là một bát canh gà
3.2. Kết hợp với từ khác
湯 thường kết hợp với:
- Danh từ chỉ nguyên liệu: 雞湯 (jī tāng) – canh gà, 魚湯 (yú tāng) – canh cá
- Tính từ: 熱湯 (rè tāng) – canh nóng, 冷湯 (lěng tāng) – canh nguội
- Lượng từ: 一碗湯 (yī wǎn tāng) – một bát canh
4. Phân biệt 湯 với các từ liên quan
Trong tiếng Trung có một số từ liên quan đến 湯 cần phân biệt:
- 羹 (gēng): canh đặc, thường có bột
- 汁 (zhī): nước ép, nước cốt
- 水 (shuǐ): nước thông thường
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn