DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

附近 (fùjìn) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp từ 附近 trong tiếng Trung

Trong tiếng Trung, 附近 (fùjìn) là một từ thông dụng được sử dụng để chỉ vị trí gần một địa điểm nào đó. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 附近.

1. 附近 (fùjìn) nghĩa là gì?

附近 (fùjìn) có nghĩa là “gần đây”, “ở gần”, “lân cận” hoặc “khu vực xung quanh”. Từ này thường được dùng để chỉ khoảng cách không gian gần với một địa điểm cụ thể.

2. Cấu trúc ngữ pháp của 附近附近

附近 có thể đứng trước hoặc sau danh từ chỉ địa điểm:

  • Đứng trước: 附近 + N (địa điểm) → 附近的学校 (trường học gần đây)
  • Đứng sau: N (địa điểm) + 附近 → 学校附近 (gần trường học)

3. Ví dụ câu có chứa từ 附近

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cách sử dụng từ 附近:

  • 我家附近有一个公园。(Wǒ jiā fùjìn yǒu yīgè gōngyuán.) – Gần nhà tôi có một công viên.
  • 请问,这附近有银行吗?(Qǐngwèn, zhè fùjìn yǒu yínháng ma?) – Xin hỏi, gần đây có ngân hàng nào không?
  • 我们公司就在地铁站附近。(Wǒmen gōngsī jiù zài dìtiě zhàn fùjìn.) – Công ty chúng tôi ở ngay gần ga tàu điện ngầm.

4. Ứng dụng thực tế của từ 附近

Từ 附近 rất hữu ích trong các tình huống giao tiếp hàng ngày khi bạn cần hỏi đường, chỉ đường hoặc mô tả vị trí.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ附近

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo