DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

明顯 (míng xiǎn) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp từ 明顯 trong tiếng Trung

Trong quá trình học tiếng Trung, việc nắm vững ý nghĩa và cách sử dụng của các từ vựng là vô cùng quan trọng. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về từ 明顯 (míng xiǎn) – một từ thông dụng trong tiếng Trung với nhiều ứng dụng thực tế.

1. 明顯 (míng xiǎn) nghĩa là gì?

Từ 明顯 (míng xiǎn) trong tiếng Trung có nghĩa là “rõ ràng”, “hiển nhiên”, “dễ thấy”. Đây là một tính từ thường được dùng để miêu tả những sự vật, hiện tượng có thể nhận biết dễ dàng bằng mắt thường hoặc qua quan sát.

Ví dụ về nghĩa của 明顯:

  • 明顯的進步 (míng xiǎn de jìn bù) – Tiến bộ rõ rệt
  • 明顯的優勢 (míng xiǎn de yōu shì) – Ưu thế rõ ràng

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 明顯

Từ 明顯 có thể đứng ở nhiều vị trí khác nhau trong câu với các cấu trúc ngữ pháp phổ biến sau:

2.1. 明顯 + 的 + Danh từ

Cấu trúc này dùng để bổ nghĩa cho danh từ đứng sau.

Ví dụ: 這是一個明顯的錯誤。(Zhè shì yīgè míng xiǎn de cuò wù.) – Đây là một lỗi sai rõ ràng.

2.2. Chủ ngữ + 很/非常 + 明顯

Dùng để nhấn mạnh mức độ rõ ràng của sự việc.

Ví dụ: 他的進步很明顯。(Tā de jìn bù hěn míng xiǎn.) – Sự tiến bộ của anh ấy rất rõ ràng.

2.3. 明顯 + Động từ

Dùng để bổ nghĩa cho động từ đứng sau.

Ví dụ: 他明顯地提高了成績。(Tā míng xiǎn de tí gāo le chéng jī.) – Anh ấy đã cải thiện điểm số một cách rõ rệt.

3. Đặt câu với từ 明顯

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ 明顯 trong câu: nghĩa của 明顯

3.1. Câu đơn giản học tiếng Trung

  • 這個問題的答案很明顯。(Zhège wèntí de dá’àn hěn míngxiǎn.) – Câu trả lời cho vấn đề này rất rõ ràng.
  • 兩者的區別非常明顯。(Liǎng zhě de qūbié fēicháng míngxiǎn.) – Sự khác biệt giữa hai cái rất rõ ràng.

3.2. Câu phức tạp

  • 雖然他試圖隱藏自己的情緒,但不開心還是很明顯地表現出來了。(Suīrán tā shìtú yǐncáng zìjǐ de qíngxù, dàn bù kāixīn háishì hěn míngxiǎn de biǎoxiàn chūlái le.) – Mặc dù anh ấy cố gắng che giấu cảm xúc của mình, nhưng sự không vui vẫn thể hiện rất rõ.
  • 經過三個月的訓練,他的中文水平有了明顯的提高。(Jīngguò sān gè yuè de xùnliàn, tā de zhōngwén shuǐpíng yǒu le míngxiǎn de tígāo.) – Sau ba tháng luyện tập, trình độ tiếng Trung của anh ấy đã có sự tiến bộ rõ rệt.

4. Phân biệt 明顯 với các từ đồng nghĩa

Trong tiếng Trung có một số từ có nghĩa tương tự với 明顯 như:

  • 清楚 (qīng chu) – rõ ràng, minh bạch (thường dùng cho thông tin, lời nói)
  • 明白 (míng bái) – hiểu rõ, rõ ràng (thường dùng cho nhận thức)
  • 顯著 (xiǎn zhù) – nổi bật, đáng kể (nhấn mạnh mức độ lớn)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo