Trong 100 từ đầu tiên này, chúng ta sẽ khám phá 廣告 (guǎng gào) – một từ vựng quan trọng trong tiếng Đài Loan có nghĩa là “quảng cáo”. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 廣告.
廣告 (Guǎng Gào) Nghĩa Là Gì?
廣告 (guǎng gào) là từ Hán tự được sử dụng phổ biến tại Đài Loan với nghĩa là “quảng cáo”. Từ này gồm hai chữ:
- 廣 (guǎng): Rộng rãi, phổ biến
- 告 (gào): Thông báo, tuyên bố
Khi kết hợp, 廣告 mang ý nghĩa là “thông báo rộng rãi” – chính xác là mục đích của quảng cáo.
Cách Đặt Câu Với Từ 廣告
Ví Dụ Câu Đơn Giản
1. 這是一個廣告 (Zhè shì yīgè guǎnggào) – Đây là một quảng cáo
2. 我喜歡看廣告 (Wǒ xǐhuān kàn guǎnggào) – Tôi thích xem quảng cáo
Ví Dụ Câu Phức Tạp
1. 電視上的廣告太多了 (Diànshì shàng de guǎnggào tài duōle) – Quảng cáo trên TV quá nhiều
2. 這個廣告很有創意 (Zhège guǎnggào hěn yǒu chuàngyì) – Quảng cáo này rất sáng tạo
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 廣告
1. Vai Trò Danh Từ
廣告 thường đóng vai trò là danh từ trong câu:
• 廣告 + 的 + Danh từ: 廣告的效果 (Guǎnggào de xiàoguǒ) – Hiệu quả của quảng cáo
2. Kết Hợp Với Động Từ
• 看廣告 (Kàn guǎnggào) – Xem quảng cáo
• 製作廣告 (Zhìzuò guǎnggào) – Làm quảng cáo
3. Dùng Như Tính Từ
• 廣告公司 (Guǎnggào gōngsī) – Công ty quảng cáo
• 廣告行業 (Guǎnggào hángyè) – Ngành quảng cáo
Lưu Ý Khi Sử Dụng 廣告 Tại Đài Loan
1. Phát âm: “Guǎng gào” (Quảng cáo) – chú ý thanh điệu
2. Trong văn nói, người Đài Loan thường dùng 廣告 hơn là 商业广告 (shāngyè guǎnggào)
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn