電視 (diànshì) là một từ vựng cơ bản nhưng vô cùng quan trọng trong tiếng Trung, đặc biệt là tiếng Trung Đài Loan. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về ý nghĩa, cách sử dụng và cấu trúc ngữ pháp của từ 電視.
1. 電視 (Diànshì) Nghĩa Là Gì?
電視 (diànshì) là danh từ trong tiếng Trung, có nghĩa là “tivi” hoặc “truyền hình”. Đây là từ được sử dụng phổ biến tại cả Trung Quốc đại lục và Đài Loan.
1.1. Phân Tích Thành Phần Từ
- 電 (diàn): điện
- 視 (shì): nhìn, xem
Khi ghép lại, 電視 có nghĩa đen là “nhìn bằng điện”, tức là thiết bị truyền hình.
2. Cách Đặt Câu Với Từ 電視
2.1. Câu Đơn Giản
- 我喜歡看電視。 (Wǒ xǐhuān kàn diànshì.) – Tôi thích xem tivi.
- 電視壞了。 (Diànshì huài le.) – Tivi bị hỏng rồi.
2.2. Câu Phức Tạp
- 因為明天要考試,所以我今晚不能看電視。 (Yīnwèi míngtiān yào kǎoshì, suǒyǐ wǒ jīn wǎn bùnéng kàn diànshì.) – Vì ngày mai có bài kiểm tra nên tối nay tôi không thể xem tivi.
3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với Từ 電視
3.1. Vị Trí Trong Câu
電視 thường đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu:
- Chủ ngữ: 電視很貴。 (Diànshì hěn guì.) – Tivi rất đắt.
- Tân ngữ: 爸爸在修理電視。 (Bàba zài xiūlǐ diànshì.) – Bố đang sửa tivi.
3.2. Kết Hợp Với Các Từ Khác
- 看電視 (kàn diànshì): xem tivi
- 電視節目 (diànshì jiémù): chương trình truyền hình
- 電視機 (diànshìjī): máy tivi
4. Sự Khác Biệt Giữa 電視 Và Các Từ Liên Quan
Tại Đài Loan, 電視 là từ phổ biến nhất để chỉ tivi. Tuy nhiên, đôi khi bạn có thể nghe thấy:
- 電視機 (diànshìjī): nhấn mạnh vào thiết bị vật lý
- 電視台 (diànshìtái): đài truyền hình
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn