DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

複雜 (fù zá) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp từ “phức tạp” trong tiếng Trung

複雜 (fù zá) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung, thường xuất hiện trong cả văn nói và văn viết. Hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng từ 複雜 sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Trung hiệu quả hơn, đặc biệt khi diễn đạt những tình huống phức tạp.

1. 複雜 (fù zá) nghĩa là gì?

Từ 複雜 (fù zá) trong tiếng Trung có nghĩa là “phức tạp”, dùng để chỉ những sự vật, hiện tượng hoặc tình huống có nhiều yếu tố liên quan, khó hiểu hoặc khó giải quyết.

1.1. Phân tích từ 複雜

複雜 là từ ghép bởi hai chữ Hán:

– 复 (fù): có nghĩa là “lặp lại”, “phức”

– 杂 (zá): có nghĩa là “tạp”, “hỗn hợp”

Khi kết hợp lại, 複雜 mang ý nghĩa “phức tạp”, “rắc rối”.

1.2. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa複雜

Từ đồng nghĩa: 繁琐 (fán suǒ), 错综 (cuò zōng)

Từ trái nghĩa: 简单 (jiǎn dān – đơn giản), 容易 (róng yì – dễ dàng)

2. Cách đặt câu với từ 複雜 (fù zá)

2.1. Câu đơn giản với 複雜

– 这个问题很复杂。(Zhè ge wèn tí hěn fù zá.) – Vấn đề này rất phức tạp.

– 他的想法太复杂了。(Tā de xiǎng fǎ tài fù zá le.) – Suy nghĩ của anh ấy quá phức tạp.

2.2. Câu phức với 複雜

– 因为情况很复杂,所以我们需要更多时间。(Yīn wèi qíng kuàng hěn fù zá, suǒ yǐ wǒ men xū yào gèng duō shí jiān.) – Vì tình hình rất phức tạp, nên chúng tôi cần thêm thời gian.

– 虽然这个问题看起来很复杂,但是解决方法其实很简单。(Suī rán zhè ge wèn tí kàn qǐ lái hěn fù zá, dàn shì jiě jué fāng fǎ qí shí hěn jiǎn dān.) – Mặc dù vấn đề này trông có vẻ phức tạp, nhưng cách giải quyết thực ra rất đơn giản.

3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 複雜

3.1. Vị trí trong câu

複雜 thường đóng vai trò là:

– Tính từ: Đứng sau phó từ mức độ như 很 (hěn), 非常 (fēi cháng), 太 (tài)

– Danh từ: Khi kết hợp với 的 (de) để tạo cụm danh từ

3.2. Các cấu trúc thông dụng

– 复杂 + 的 + danh từ: 复杂的问题 (fù zá de wèn tí) – vấn đề phức tạp

– 使 + tân ngữ + 复杂: 使情况复杂 (shǐ qíng kuàng fù zá) – làm cho tình hình phức tạp

– 变得 + 复杂: 问题变得复杂 (wèn tí biàn de fù zá) – vấn đề trở nên phức tạp

4. Ứng dụng thực tế của từ 複雜

Từ 複雜 thường xuất hiện trong các ngữ cảnh:

– Miêu tả tình huống khó khăn

– Phân tích vấn đề

– Thảo luận về mối quan hệ

– Đánh giá hệ thống hoặc quy trình複雜

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo