Trong 100 từ đầu tiên này, chúng ta sẽ tìm hiểu 能量 (néng liàng) là từ tiếng Trung chỉ “năng lượng” – khái niệm quan trọng cả trong vật lý lẫn đời sống tinh thần. Từ này xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày và văn bản học thuật.
1. Ý Nghĩa Của Từ 能量 (Néng Liàng)
能量 là danh từ tiếng Trung phồn thể (giản thể: 能量) có nghĩa là “năng lượng”. Từ này được cấu tạo bởi hai chữ Hán:
1.1. Phân Tích Thành Phần
- 能 (néng): Khả năng, năng lực
- 量 (liàng): Lượng, số lượng
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với Từ 能量
2.1. Vị Trí Trong Câu
能量 thường đóng vai trò là:
- Chủ ngữ: 能量可以转换 (Năng lượng có thể chuyển đổi)
- Tân ngữ: 我们需要能量 (Chúng ta cần năng lượng)
- Định ngữ: 能量守恒定律 (Định luật bảo toàn năng lượng)
2.2. Các Cụm Từ Thông Dụng
- 正能量 (zhèng néng liàng): Năng lượng tích cực
- 能量饮料 (néng liàng yǐn liào): Nước tăng lực
- 能量守恒 (néng liàng shǒu héng): Bảo toàn năng lượng
3. Ví Dụ Câu Hoàn Chỉnh Chứa Từ 能量
3.1. Câu Đơn Giản
太阳能是一种清洁能量。(Tài yáng néng shì yī zhǒng qīng jié néng liàng) – Năng lượng mặt trời là một loại năng lượng sạch.
3.2. Câu Phức Tạp
虽然我昨天工作很累,但是今天的正能量让我充满活力。(Suī rán wǒ zuó tiān gōng zuò hěn lèi, dàn shì jīn tiān de zhèng néng liàng ràng wǒ chōng mǎn huó lì) – Mặc dù hôm qua tôi làm việc rất mệt, nhưng năng lượng tích cực hôm nay khiến tôi tràn đầy sức sống.
4. Ứng Dụng Thực Tế Của Từ 能量
Trong văn hóa Đài Loan, 能量 thường được dùng trong:
- Quảng cáo sản phẩm sức khỏe
- Sách self-help
- Chương trình giáo dục
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn