疾病 (jí bìng) là từ vựng quan trọng trong tiếng Trung chỉ tình trạng bệnh tật. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến từ 疾病, giúp bạn sử dụng chính xác trong giao tiếp và học tập.
1. 疾病 (jí bìng) nghĩa là gì?
疾病 là danh từ trong tiếng Trung, có nghĩa là “bệnh tật” hoặc “ốm đau”. Từ này thường dùng để chỉ các loại bệnh nói chung, cả về thể chất lẫn tinh thần.
Ví dụ về cách dùng 疾病:
- 这种疾病很难治疗。(Zhè zhǒng jíbìng hěn nán zhìliáo.) – Loại bệnh này rất khó chữa.
- 现代医学可以预防许多疾病。(Xiàndài yīxué kěyǐ yùfáng xǔduō jíbìng.) – Y học hiện đại có thể phòng ngừa nhiều bệnh tật.
2. Cấu trúc ngữ pháp với từ 疾病
Từ 疾病 thường đóng vai trò là danh từ trong câu và có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành cụm từ có nghĩa:
2.1. Các cụm từ thông dụng với 疾病
- 疾病预防 (jí bìng yù fáng) – phòng ngừa bệnh tật
- 疾病控制 (jí bìng kòng zhì) – kiểm soát bệnh tật
- 疾病传播 (jí bìng chuán bō) – lây truyền bệnh tật
2.2. Cách đặt câu với 疾病
疾病 thường đứng sau các từ chỉ định lượng hoặc tính từ:
- 严重的疾病 (yán zhòng de jí bìng) – bệnh nghiêm trọng
- 一种罕见的疾病 (yī zhǒng hǎn jiàn de jí bìng) – một loại bệnh hiếm gặp
3. Phân biệt 疾病 với các từ liên quan
Trong tiếng Trung có nhiều từ chỉ bệnh tật, nhưng 疾病 mang nghĩa tổng quát hơn so với 病 (bìng) hay 病症 (bìng zhèng).
4. Bài tập thực hành
Hãy đặt 3 câu có sử dụng từ 疾病 trong các ngữ cảnh khác nhau.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn