DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

願 (yuàn) nghĩa là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp từ 願 trong tiếng Trung

Trong tiếng Trung, từ 願 (yuàn) là một từ quan trọng thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày và văn viết. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 願.

1. 願 (yuàn) nghĩa là gì?

Từ 願 (yuàn) trong tiếng Trung có các nghĩa chính sau:

  • Nguyện vọng, mong muốn, ước nguyện
  • Sẵn lòng, tự nguyện
  • Lời cầu nguyện, lời ước

2. Cách đặt câu với từ 願願 là gì

2.1. Câu ví dụ cơ bản

  • 我願你幸福。 (Wǒ yuàn nǐ xìngfú.) – Tôi mong bạn hạnh phúc. yuàn nghĩa là gì
  • 他願意幫助我。 (Tā yuànyì bāngzhù wǒ.) – Anh ấy sẵn lòng giúp đỡ tôi.

2.2. Câu ví dụ nâng cao

  • 願天下有情人終成眷屬。 (Yuàn tiānxià yǒuqíng rén zhōng chéng juànshǔ.) – Nguyện cho những người có tình yêu trên thế gian đều thành vợ chồng.
  • 我願為你付出一切。 (Wǒ yuàn wèi nǐ fùchū yīqiè.) – Tôi sẵn sàng hi sinh tất cả vì bạn.

3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 願

3.1. 願 + Danh từ/Đại từ + Động từ

Diễn tả mong muốn, ước nguyện cho ai đó học tiếng Trung

Ví dụ: 願你成功 (Yuàn nǐ chénggōng) – Mong bạn thành công

3.2. 願意 + Động từ

Diễn tả sự sẵn lòng làm gì đó

Ví dụ: 我願意學習 (Wǒ yuànyì xuéxí) – Tôi sẵn sàng học tập

3.3. 心願 (xīnyuàn) – Tâm nguyện

Ví dụ: 這是我的心願 (Zhè shì wǒ de xīnyuàn) – Đây là tâm nguyện của tôi

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo