DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

老人 (lǎorén) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung chuẩn

Trong tiếng Trung, 老人 (lǎorén) là từ thông dụng chỉ người cao tuổi. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 老人 giúp bạn sử dụng chính xác trong giao tiếp.

1. 老人 (lǎorén) nghĩa là gì?

Từ 老人 (lǎorén) trong tiếng Trung có nghĩa là “người già”, “người cao tuổi” hoặc “cụ già”. Đây là từ ghép gồm:

  • 老 (lǎo): có nghĩa là “già”, “cũ”
  • 人 (rén): có nghĩa là “người”

Ví dụ về cách dùng 老人:

这位老人已经80岁了。(Zhè wèi lǎorén yǐjīng bāshí suì le.) – Cụ già này đã 80 tuổi rồi.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 老人

Từ 老人 có thể đóng các vai trò ngữ pháp khác nhau trong câu:

2.1. Làm chủ ngữ

老人需要特别的照顾。(Lǎorén xūyào tèbié de zhàogù.) – Người già cần được chăm sóc đặc biệt.

2.2. Làm tân ngữ

我们应该尊重老人。(Wǒmen yīnggāi zūnzhòng lǎorén.) – Chúng ta nên tôn trọng người già.

2.3. Làm định ngữ

老人公寓 (lǎorén gōngyù) – căn hộ dành cho người già

3. Các cụm từ thông dụng với 老人

  • 老年人 (lǎonián rén): người cao tuổi nghĩa từ 老人
  • 敬老院 (jìnglǎo yuàn): viện dưỡng lão
  • 老人痴呆症 (lǎorén chīdāi zhèng): bệnh Alzheimer

4. Văn hóa ứng xử với người già ở Đài Loan

Ở Đài Loan, việc kính trọng người già là nét văn hóa quan trọng. Người trẻ thường:

  • Nhường chỗ cho người già trên phương tiện công cộng
  • Dùng kính ngữ khi nói chuyện
  • Giúp đỡ khi thấy họ gặp khó khăn

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội老人
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo