如今 (rú jīn) là một từ quan trọng trong tiếng Trung phổ thông lẫn tiếng Trung Đài Loan, thường được dùng để diễn đạt ý “ngày nay”, “hiện tại” hoặc “bây giờ”. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá chi tiết ý nghĩa, cách dùng và cấu trúc ngữ pháp của từ 如今.
1. Ý Nghĩa Của Từ 如今 (Rú Jīn)
如今 (rú jīn) là phó từ chỉ thời gian trong tiếng Trung, có nghĩa tương đương với:
- Ngày nay, hiện nay
- Bây giờ, hiện tại
- Ngày này (so với quá khứ)
Ví Dụ Phân Biệt 如今 Với Các Từ Tương Tự
如今 thường được dùng để so sánh hiện tại với quá khứ, trong khi 现在 (xiàn zài) mang tính trung lập hơn về thời gian.
2. Cách Đặt Câu Với Từ 如今
2.1. Câu Đơn Giản
如今,台湾的经济很发达。 (Rú jīn, Táiwān de jīngjì hěn fādá.)
Ngày nay, kinh tế Đài Loan rất phát triển.
2.2. Câu So Sánh Quá Khứ – Hiện Tại
过去这里很穷,如今变得很富裕。(Guòqù zhèlǐ hěn qióng, rú jīn biàn dé hěn fùyù.)
Trước đây nơi này rất nghèo, ngày nay đã trở nên giàu có.
3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 如今
3.1. Vị Trí Trong Câu
如今 thường đứng ở đầu câu hoặc sau chủ ngữ:
- 如今 + [chủ ngữ] + [vị ngữ]
- [Chủ ngữ] + 如今 + [vị ngữ]
3.2. Kết Hợp Với Các Từ Ngữ Khác
如今 thường đi kèm với các từ chỉ sự thay đổi như 已经 (yǐ jīng – đã), 变得 (biàn dé – trở nên):
台湾如今已经成为科技中心。(Táiwān rú jīn yǐjīng chéngwéi kējì zhōngxīn.)
Đài Loan ngày nay đã trở thành trung tâm công nghệ.
4. Bài Tập Thực Hành Với Từ 如今
Hãy dịch các câu sau sang tiếng Trung sử dụng từ 如今:
- Ngày nay, nhiều người Việt Nam đi du học Đài Loan.
- Trước đây tôi không biết tiếng Trung, nhưng bây giờ tôi đã học được rồi.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn