DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

帝國 (Dì Guó) Là Gì? Khám Phá Ý Nghĩa & Cách Dùng Từ “Đế Quốc” Trong Tiếng Trung

帝國 (dì guó) là một từ Hán Việt quen thuộc chỉ “đế quốc” – một hình thức nhà nước lớn mạnh trong lịch sử. Trong 100 từ đầu tiên này, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa sâu xa của từ 帝國 cùng cách sử dụng nó trong tiếng Trung và tiếng Đài Loan.

1. 帝國 (Dì Guó) Nghĩa Là Gì?

Từ 帝國 (dì guó) gồm hai chữ Hán:

  • 帝 (dì) đế quốc tiếng trung: Hoàng đế, vua
  • 國 (guó): Quốc gia, đất nước dì guó

Khi kết hợp, 帝國 mang nghĩa là “đế quốc” – một quốc gia rộng lớn dưới sự cai trị của hoàng đế, thường có lãnh thổ mở rộng qua nhiều vùng đất và dân tộc.

2. Các Câu Ví Dụ Với Từ 帝國

2.1. Câu đơn giản

  • 羅馬帝國曾經非常強大。 (Luómǎ dìguó céngjīng fēicháng qiángdà) – Đế quốc La Mã từng rất hùng mạnh.
  • 這個帝國持續了三百年。 (Zhège dìguó chíxùle sānbǎi nián) – Đế quốc này tồn tại ba trăm năm.

2.2. Câu phức tạp

  • 雖然大英帝國已經解體,但其影響力仍然存在。 (Suīrán dàyīng dìguó yǐjīng jiětǐ, dàn qí yǐngxiǎnglì réngrán cúnzài) – Mặc dù Đế quốc Anh đã tan rã, nhưng ảnh hưởng của nó vẫn còn.

3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với Từ 帝國

3.1. Vị trí trong câu

帝國 thường đóng vai trò là:

  • Chủ ngữ: 帝國擴張了領土。(Dìguó kuòzhāngle lǐngtǔ) – Đế quốc mở rộng lãnh thổ.
  • Tân ngữ: 他研究古代帝國。(Tā yánjiū gǔdài dìguó) – Anh ấy nghiên cứu về các đế quốc cổ đại.

3.2. Kết hợp với từ khác

  • 帝國 + 的 + danh từ: 帝國的歷史 (dìguó de lìshǐ) – lịch sử đế quốc
  • Động từ + 帝國: 建立帝國 (jiànlì dìguó) – xây dựng đế quốc

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo