DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

安排 (Ān Pái) Là Gì? Cách Dùng & Cấu Trúc Ngữ Pháp Tiếng Trung Chuẩn

安排 (ān pái) là một từ vựng phổ biến trong tiếng Trung, thường được sử dụng để diễn đạt việc sắp xếp, bố trí công việc, kế hoạch hoặc đồ đạc. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 安排.

安排 (Ān Pái) Nghĩa Là Gì?

Từ 安排 (ān pái) trong tiếng Trung có nghĩa là “sắp xếp”, “bố trí” hoặc “tổ chức”. Đây là một động từ thường được sử dụng trong cả văn nói và văn viết.

Ví Dụ Về Nghĩa Của 安排:

  • Sắp xếp công việc: 安排工作 (ān pái gōng zuò)
  • Bố trí chỗ ở: 安排住宿 (ān pái zhù sù)
  • Tổ chức sự kiện: 安排活动 (ān pái huó dòng)

Cách Đặt Câu Với Từ 安排

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng 安排 trong câu:

Ví Dụ Câu Đơn Giản:

  • 我明天要安排会议。 (Wǒ míngtiān yào ānpái huìyì.) – Ngày mai tôi phải sắp xếp cuộc họp.
  • 老师安排了考试时间。 (Lǎoshī ānpái le kǎoshì shíjiān.) – Giáo viên đã sắp xếp thời gian thi. an pai nghĩa là gì

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 安排

Từ 安排 có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau:

1. Cấu Trúc Cơ Bản:

Chủ ngữ + 安排 + Tân ngữ

Ví dụ: 我安排行程。 (Wǒ ānpái xíngchéng.) – Tôi sắp xếp lịch trình.

2. Cấu Trúc Với Bổ Ngữ:

Chủ ngữ + 把 + Tân ngữ + 安排 + Bổ ngữ

Ví dụ: 我把工作安排好了。 (Wǒ bǎ gōngzuò ānpái hǎo le.) – Tôi đã sắp xếp công việc xong rồi.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội ngữ pháp tiếng Trung

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo