DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

堅持 (Jiān Chí) Là Gì? Cách Dùng Từ 堅持 Trong Tiếng Trung Chuẩn Xác

堅持 (jiān chí) là một từ quan trọng trong tiếng Trung với ý nghĩa sâu sắc về sự kiên trì, bền bỉ. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá chi tiết nghĩa của từ 堅持, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến từ này.

1. 堅持 (Jiān Chí) Nghĩa Là Gì?

Từ 堅持 (jiān chí) trong tiếng Trung có nghĩa là:

  • Kiên trì, bền bỉ
  • Nhất quyết giữ vững lập trường
  • Không từ bỏ mục tiêu
  • Kiên định với quan điểm

2. Cách Đặt Câu Với Từ 堅持

2.1. Câu Đơn Giản

Ví dụ:

  • 他堅持每天學習中文。(Tā jiānchí měitiān xuéxí zhōngwén) – Anh ấy kiên trì học tiếng Trung mỗi ngày.
  • 我堅持我的決定。(Wǒ jiānchí wǒ de juédìng) – Tôi kiên định với quyết định của mình.堅持

2.2. Câu Phức Tạp

Ví dụ:

  • 儘管遇到很多困難,他仍然堅持自己的夢想。(Jǐnguǎn yùdào hěnduō kùnnán, tā réngrán jiānchí zìjǐ de mèngxiǎng) – Mặc dù gặp nhiều khó khăn, anh ấy vẫn kiên trì với ước mơ của mình.

3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với 堅持

3.1. 堅持 + Động Từ

Ví dụ: 堅持學習 (jiānchí xuéxí) – Kiên trì học tập

3.2. 堅持 + Danh Từ

Ví dụ: 堅持原則 (jiānchí yuánzé) – Kiên định nguyên tắc

3.3. 堅持 + Rằng/Cho Rằng

Ví dụ: 他堅持說自己是對的。(Tā jiānchí shuō zìjǐ shì duì de) – Anh ấy khăng khăng nói rằng mình đúng.

4. Thành Ngữ Liên Quan Đến 堅持

Một số thành ngữ tiếng Trung liên quan đến sự kiên trì:

  • 堅持不懈 (jiānchí bùxiè) – Kiên trì không mệt mỏi
  • 持之以恆 (chí zhī yǐ héng) – Kiên trì đến cùng

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo