Trong 100 từ đầu tiên này, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa của từ 舊 (jiù) – một từ vựng quan trọng trong tiếng Đài Loan. Từ này thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày và văn viết, mang nghĩa “cũ” hoặc “xưa”. Bài viết sẽ giải thích chi tiết nghĩa của 舊, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.
1. 舊 (Jiù) Nghĩa Là Gì?
Từ 舊 (jiù) trong tiếng Đài Loan có những nghĩa chính sau:
1.1. Nghĩa Cơ Bản
- Chỉ sự vật đã tồn tại lâu, không còn mới: 舊書 (jiù shū) – sách cũ
- Chỉ thời gian đã qua: 舊年 (jiù nián) – năm ngoái
1.2. Nghĩa Mở Rộng
- Chỉ cái đã lỗi thời: 舊觀念 (jiù guānniàn) – quan niệm cũ
- Chỉ mối quan hệ cũ: 舊朋友 (jiù péngyou) – bạn cũ
2. Cách Đặt Câu Với Từ 舊
2.1. Câu Đơn Giản
- 這是一本舊書。(Zhè shì yī běn jiù shū.) – Đây là một quyển sách cũ.
- 我住在舊房子裡。(Wǒ zhù zài jiù fángzi lǐ.) – Tôi sống trong ngôi nhà cũ.
2.2. Câu Phức Tạp
- 雖然這輛車很舊,但是性能很好。(Suīrán zhè liàng chē hěn jiù, dànshì xìngnéng hěn hǎo.) – Mặc dù chiếc xe này cũ nhưng hiệu năng rất tốt.
- 他保留了許多舊照片作為回憶。(Tā bǎoliú le xǔduō jiù zhàopiàn zuòwéi huíyì.) – Anh ấy giữ lại nhiều bức ảnh cũ làm kỷ niệm.
3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với Từ 舊
3.1. Vị Trí Trong Câu
Từ 舊 thường đứng trước danh từ mà nó bổ nghĩa:
- 舊 + Danh từ: 舊衣服 (jiù yīfu) – quần áo cũ
3.2. Kết Hợp Với Từ Khác
- 舊 + 的: 舊的傳統 (jiù de chuántǒng) – truyền thống cũ
- 又 + 舊 + 又: 又舊又破 (yòu jiù yòu pò) – vừa cũ vừa rách
4. Phân Biệt 舊 Và Các Từ Đồng Nghĩa
So sánh với các từ có nghĩa tương tự:
- 老 (lǎo): thường dùng cho người, mang sắc thái tôn trọng
- 古 (gǔ): chỉ sự cổ xưa, có giá trị lịch sử
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn