DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

拉 (lā) Nghĩa Là Gì? Cách Dùng & Cấu Trúc Ngữ Pháp Tiếng Trung Chuẩn

拉 (lā) là một trong những động từ đa nghĩa và thông dụng nhất trong tiếng Trung. Từ này xuất hiện trong hơn 1000 cụm từ và cấu trúc khác nhau. Bài viết này sẽ giải mã toàn bộ ý nghĩa của 拉 cùng cách sử dụng chuẩn xác nhất.

1. 拉 (lā) Nghĩa Là Gì?

拉 là động từ đa nghĩa, có thể hiểu theo các cách sau:

1.1 Nghĩa cơ bản

  • Kéo, lôi: 拉车 (lā chē) – kéo xe
  • Kéo dài: 拉长 (lā cháng) – kéo dài ra
  • Chơi (nhạc cụ): 拉小提琴 (lā xiǎotíqín) – chơi violin

1.2 Nghĩa mở rộng

  • Lôi kéo: 拉关系 (lā guānxi) – kéo quan hệ
  • Tiêu chảy: 拉肚子 (lā dùzi) – bị tiêu chảy
  • Đưa đón: 拉人 (lā rén) – đưa đón người

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với 拉

拉 thường đóng vai trò là động từ trong câu với các cấu trúc phổ biến:

2.1 拉 + Danh từ

Ví dụ: 拉门 (lā mén) – kéo cửa

2.2 拉 + 着/了/过

Ví dụ: 他拉着我的手 (Tā lāzhe wǒ de shǒu) – Anh ấy nắm tay tôi

2.3 拉 + Bổ ngữ

Ví dụ: 拉上来 (lā shànglái) – kéo lên

3. Ví Dụ Câu Với 拉

  • 请把椅子拉过来。(Qǐng bǎ yǐzi lā guòlái.) – Làm ơn kéo ghế lại đây.
  • 他拉小提琴拉得很好。(Tā lā xiǎotíqín lā de hěn hǎo.) – Anh ấy chơi violin rất giỏi.
  • 我昨天吃坏肚子,拉了一晚上。(Wǒ zuótiān chī huài dùzi, lāle yī wǎnshàng.) – Hôm qua tôi ăn phải đồ hỏng, bị tiêu chảy cả tối.

4. Phân Biệt 拉 Với Các Từ Gần Nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ
拉 (lā) Kéo theo hướng ngang 拉门 (kéo cửa)
拖 (tuō) Kéo/lê vật nặng 拖地 (lau nhà)拉 nghĩa là gì

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline:  cấu trúc ngữ pháp 拉拉 nghĩa là gì0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo