DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

合作 (Hézuò) Là Gì? Cách Dùng Từ 合作 Trong Tiếng Trung Chuẩn Ngữ Pháp

合作 (hézuò) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung, đặc biệt trong môi trường kinh doanh và giao tiếp hàng ngày tại Đài Loan. Từ này mang ý nghĩa “hợp tác” hoặc “cộng tác”, thể hiện sự làm việc chung giữa các cá nhân hoặc tổ chức để đạt được mục tiêu chung.

1. Ý Nghĩa Chi Tiết Của 合作 (Hézuò)

合作 là danh từ và động từ trong tiếng Trung, có các nghĩa chính:

  • Hợp tác, cộng tác trong công việc
  • Sự phối hợp giữa các bên
  • Làm việc cùng nhau để đạt mục đích chung

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với Từ 合作

2.1. Cách Dùng Như Danh Từ

合作 thường đứng sau tính từ hoặc lượng từ:

  • 良好的合作 (liánghǎo de hézuò) – sự hợp tác tốt đẹp
  • 一次合作 (yīcì hézuò) – một lần hợp tác

2.2. Cách Dùng Như Động Từ

合作 có thể đứng sau phó từ hoặc trước tân ngữ:

  • 我们合作 (wǒmen hézuò) – chúng tôi hợp tác
  • 合作项目 (hézuò xiàngmù) – dự án hợp tác

3. Ví Dụ Câu Có Chứa Từ 合作

Dưới đây là 10 câu ví dụ sử dụng từ 合作 trong các ngữ cảnh khác nhau:

  1. 我们公司希望与贵方建立长期合作关系。

    (Wǒmen gōngsī xīwàng yǔ guìfāng jiànlì chángqī hézuò guānxi.)

    Công ty chúng tôi mong muốn thiết lập mối quan hệ hợp tác lâu dài với quý vị.
  2. 这次合作非常愉快,期待下次继续合作。

    (Zhè cì hézuò fēicháng yúkuài, qīdài xià cì jìxù hézuò.)
    合作
    Lần hợp tác này rất vui vẻ, mong được tiếp tục hợp tác lần sau.

4. Các Cụm Từ Thông Dụng Với 合作

  • 合作协议 (hézuò xiéyì) – hiệp định hợp tác
  • 合作精神 (hézuò jīngshén) – tinh thần hợp tác
  • 国际合作 (guójì hézuò) – hợp tác quốc tế
  • 合作共赢 (hézuò gòngyíng) – hợp tác cùng có lợi

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo