DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

攻擊 (Gōng Jí) Là Gì? Cách Dùng Từ “Tấn Công” Trong Tiếng Trung Chuẩn Xác

攻擊 (gōng jí) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung với nhiều lớp nghĩa thú vị. Trong 100 từ đầu tiên này, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa cơ bản của từ 攻擊 – một động từ thường được dịch là “tấn công” hoặc “công kích”.

攻擊 (Gōng Jí) Nghĩa Là Gì?

Từ 攻擊 (gōng jí) trong tiếng Trung có các nghĩa chính sau:

  • Tấn công về mặt quân sự
  • Công kích bằng lời nói
  • Đột kích, xâm nhập (trong bối cảnh mạng máy tính)
  • Chỉ trích, phê phán

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 攻擊

1. Vai Trò Trong Câu

攻擊 thường đóng vai trò là động từ trong câu, có thể đi kèm với tân ngữ hoặc không.

2. Các Cấu Trúc Thường Gặp

  • Subject + 攻擊 + Object: 軍隊攻擊敵人的陣地 (Quân đội tấn công vị trí của kẻ thù)
  • 被 + 攻擊: 我們的系統被黑客攻擊了 (Hệ thống của chúng tôi bị hacker tấn công)
  • 受到 + 攻擊: 他受到媒體的攻擊 (Anh ấy bị truyền thông công kích)

Ví Dụ Câu Có Chứa Từ 攻擊

1. Trong Bối Cảnh Quân Sự

敵人在黎明時分發動了攻擊。 (Kẻ thù phát động tấn công vào lúc bình minh.)

2. Trong Giao Tiếp Hàng Ngày

你不應該攻擊別人的弱點。 (Bạn không nên công kích điểm yếu của người khác.)

3. Trong Lĩnh Vực Công Nghệ

這個網站經常遭受DDoS攻擊。 (Trang web này thường xuyên bị tấn công DDoS.)

Cách Phân Biệt 攻擊 Với Các Từ Đồng Nghĩa từ 攻擊 trong tiếng Trung

So sánh 攻擊 với các từ như 打擊 (dǎ jī) và 進攻 (jìn gōng) để hiểu rõ hơn về sắc thái nghĩa.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”攻擊 là gì
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo