DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

老闆/老板 (Lǎobǎn) Là Gì? Cách Dùng & Ngữ Pháp Tiếng Trung Chuẩn Xác

Trong môi trường làm việc tại Đài Loan hoặc Trung Quốc, từ 老闆/老板 (lǎobǎn) là một trong những từ vựng quan trọng bạn cần nắm vững. Bài viết này sẽ giải mã ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ này một cách chi tiết nhất.

1. 老闆/老板 (Lǎobǎn) Nghĩa Là Gì?

Từ 老闆/老板 (lǎobǎn) có hai cách viết:

  • 老板 (giản thể – dùng tại Trung Quốc đại lục)
  • 老闆 (phồn thể – dùng tại Đài Loan, Hồng Kông, Macau)

Ý nghĩa chính: Chỉ người chủ doanh nghiệp, quản lý cấp cao hoặc người đứng đầu một cơ sở kinh doanh.

Ví dụ minh họa:

  • Trong nhà hàng: Chỉ chủ nhà hàng
  • Trong công ty: Chỉ giám đốc, chủ tịch
  • Trong cửa hàng: Chỉ chủ cửa hiệu

2. Cách Đặt Câu Với 老闆/老板

2.1 Câu đơn giản

他是我的老板。(Tā shì wǒ de lǎobǎn.) – Anh ấy là sếp của tôi.

2.2 Câu phức tạp

老板昨天宣布了新的公司政策。(Lǎobǎn zuótiān xuānbùle xīn de gōngsī zhèngcè.) – Hôm qua sếp đã công bố chính sách mới của công ty.

3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 老闆/老板

3.1 Vai trò trong câu

Thường đóng vai trò là:

  • Chủ ngữ: 老板来了。(Lǎobǎn láile.) – Sếp đã đến.
  • Tân ngữ: 我尊敬老板。(Wǒ zūnjìng lǎobǎn.) – Tôi tôn trọng sếp.lǎobǎn

3.2 Kết hợp với từ khác

  • 老板 + 的: 老板的办公室 (Lǎobǎn de bàngōngshì) – Văn phòng của sếp
  • 副 + 老板: 副老板 (Fù lǎobǎn) – Phó giám đốc

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo