Trong tiếng Trung Đài Loan, 人家1 (rén jiā) là đại từ nhân xưng mang sắc thái biểu cảm đặc biệt. Từ này thường được dùng trong giao tiếp thân mật với nhiều lớp nghĩa khác nhau tùy ngữ cảnh.
1. Ý nghĩa của 人家1 (rén jiā) trong tiếng Trung Đài Loan
人家1 có thể hiểu theo 3 nghĩa chính:
- Chỉ bản thân người nói (tương đương “tôi/mình” nhưng mang sắc thái dễ thương, trẻ trung)
- Chỉ người khác (nghĩa gốc là “người ta”)
- Chỉ gia đình/nhà của ai đó
Ví dụ minh họa:
“人家1不知道啦!” (Rén jiā bù zhīdào la!) – “Mình không biết đâu!” (cách nói dễ thương)
2. Cấu trúc ngữ pháp của 人家1
人家1 thường đóng vai trò:
- Chủ ngữ: 人家1很忙 (Rén jiā hěn máng) – “Người ta bận lắm”
- Tân ngữ: 不要笑人家1 (Bùyào xiào rén jiā) – “Đừng cười người ta”
- Định ngữ: 人家1的男朋友 (Rén jiā de nán péngyou) – “Bạn trai của người ta”
3. Cách đặt câu với 人家1
Dưới đây là 5 câu ví dụ thông dụng:
- 人家1不是故意的啦! (Rén jiā bùshì gùyì de la!) – “Mình không cố ý đâu mà!”
- 你这样说人家1会害羞的 (Nǐ zhèyàng shuō rén jiā huì hàixiū de) – “Anh nói vậy người ta sẽ ngại đó”
- 人家1的妈妈很严格 (Rén jiā de māmā hěn yángé) – “Mẹ người ta rất nghiêm khắc”
- 不要欺负人家1嘛! (Bùyào qīfu rén jiā ma!) – “Đừng bắt nạt người ta chứ!”
- 人家1今天不想出门 (Rén jiā jīntiān bùxiǎng chūmén) – “Hôm nay mình không muốn ra ngoài”
4. Phân biệt 人家1 với các đại từ khác
Khác với 我 (wǒ – tôi) thông thường, 人家1 mang sắc thái:
- Trẻ trung, dễ thương hơn
- Thường dùng khi muốn tỏ ra đáng yêu hoặc hơi giận dỗi
- Phổ biến trong giao tiếp của nữ giới trẻ tuổi
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn